Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bijelo Brdo, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Bijelo Brdo
Sân vận động:
Igralište BSK
(Bijelo Brdo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
1
0
12
Kovacevic Filip
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
11
843
0
0
2
0
13
Dalic Vedran
29
12
1080
0
0
5
0
18
Hasegawa Yoshitomo
23
1
46
0
0
0
0
5
Hrs Filip
20
3
108
0
0
0
0
2
Perisa Patrick
28
7
266
0
0
2
0
3
Rugasevic Dario
33
11
940
0
0
3
0
29
Tomasevic Josip
31
12
1080
1
0
3
0
23
Zebec Luka
24
9
293
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Knezevic Josip
36
12
555
0
0
2
0
26
Kos Ivan
20
1
12
0
0
0
0
11
Mustedanagic Zinedin
26
8
322
1
0
2
0
4
Pajic Mateo
20
1
53
0
0
1
0
24
Pusic Domagoj
33
9
546
0
0
2
0
25
Stranput Domagoj
23
8
664
0
0
1
0
14
Svraka Fran
18
8
346
0
0
1
0
8
Vujanic Lazar
25
12
930
3
0
5
0
6
Vukic Ivo
20
13
743
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Junior Jang
22
6
183
1
0
2
0
19
Mazar Filip
19
13
760
0
0
2
0
9
Pejic Ilan
23
13
1088
2
0
2
0
10
Perosevic Antonio
32
8
509
0
0
2
0
17
Sekulic Diego
19
4
214
0
0
0
0
21
Uwalakaji Chinedu Brain
19
5
176
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
1
0
12
Kovacevic Filip
22
10
900
0
0
0
0
22
Vukelic Aleksandar
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
24
11
843
0
0
2
0
13
Dalic Vedran
29
12
1080
0
0
5
0
23
Dobrijevic Marko
22
0
0
0
0
0
0
18
Hasegawa Yoshitomo
23
1
46
0
0
0
0
5
Hrs Filip
20
3
108
0
0
0
0
2
Perisa Patrick
28
7
266
0
0
2
0
3
Rugasevic Dario
33
11
940
0
0
3
0
29
Tomasevic Josip
31
12
1080
1
0
3
0
23
Zebec Luka
24
9
293
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Capitani Franco
25
0
0
0
0
0
0
30
Knezevic Josip
36
12
555
0
0
2
0
26
Kos Ivan
20
1
12
0
0
0
0
20
Michael Isaiah
20
0
0
0
0
0
0
11
Mustedanagic Zinedin
26
8
322
1
0
2
0
4
Pajic Mateo
20
1
53
0
0
1
0
21
Plum Hrvoje
30
0
0
0
0
0
0
24
Pusic Domagoj
33
9
546
0
0
2
0
25
Stranput Domagoj
23
8
664
0
0
1
0
14
Svraka Fran
18
8
346
0
0
1
0
8
Vujanic Lazar
25
12
930
3
0
5
0
6
Vukic Ivo
20
13
743
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Junior Jang
22
6
183
1
0
2
0
19
Mazar Filip
19
13
760
0
0
2
0
9
Pejic Ilan
23
13
1088
2
0
2
0
10
Perosevic Antonio
32
8
509
0
0
2
0
17
Sekulic Diego
19
4
214
0
0
0
0
21
Uwalakaji Chinedu Brain
19
5
176
0
0
0
0
Quảng cáo