Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bình Định, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Bình Định
Sân vận động:
Sân vận động Quy Nhon
(Quy Nhơn)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Huỳnh Tuấn Linh
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dương Văn Khoa
30
1
88
0
0
0
0
9
Hoàng Xuân Tân
23
1
40
0
0
0
0
5
Lục Xuân Hưng
29
1
90
0
0
0
0
20
Nguyễn Sỹ Nam
31
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
31
1
90
0
0
0
0
14
Duong Thanh Tung
25
1
3
0
0
0
0
8
Mạc Hồng Quân
32
1
88
0
0
0
0
4
Phan Ngọc Tín
20
1
90
0
0
0
0
6
Vũ Minh Tuấn
34
1
30
0
0
0
0
15
Vũ Xuân Cường
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Farias
28
1
90
0
0
0
0
45
Gabriel Morbeck
27
1
61
0
0
0
0
19
Leonardo David
21
1
30
0
0
0
0
67
Ngô Hồng Phước
26
1
90
0
0
0
0
21
Đài Gia Việt
21
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bui Đoàn Phát
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Huỳnh Tuấn Linh
33
1
90
0
0
0
0
68
Nguyễn Hoài Anh
31
0
0
0
0
0
0
25
Tuan Nguyen Anh
25
0
0
0
0
0
0
Vũ Ngọc
23
0
0
0
0
0
0
1
Đặng Văn Lâm
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cao Trần Hoàng Hùng
25
0
0
0
0
0
0
2
Dương Văn Khoa
30
1
88
0
0
0
0
9
Hoàng Xuân Tân
23
1
40
0
0
0
0
5
Lục Xuân Hưng
29
1
90
0
0
0
0
22
Nguyen Ngọc
26
0
0
0
0
0
0
20
Nguyễn Sỹ Nam
31
1
22
0
0
0
0
5
Salazar Luis
30
0
0
0
0
0
0
3
Tran Pham Bao Tuan
23
0
0
0
0
0
0
23
Tran Tran
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cao Văn Triển
31
1
90
0
0
0
0
14
Duong Thanh Tung
25
1
3
0
0
0
0
29
Hieu Vo Minh Hieu
21
0
0
0
0
0
0
14
Mai Xuân Quyết
25
0
0
0
0
0
0
8
Mạc Hồng Quân
32
1
88
0
0
0
0
28
Nguyen Duc Huu
23
0
0
0
0
0
0
27
Ngô Xuân Toàn
31
0
0
0
0
0
0
4
Phan Ngọc Tín
20
1
90
0
0
0
0
6
Vũ Minh Tuấn
34
1
30
0
0
0
0
15
Vũ Xuân Cường
32
1
90
0
0
0
0
16
Đinh Thanh Luan
20
0
0
0
0
0
0
81
Đoàn Thanh Trường
24
0
0
0
0
0
0
14
Đỗ Văn Thuận
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alisson Farias
28
1
90
0
0
0
0
45
Gabriel Morbeck
27
1
61
0
0
0
0
19
Leonardo David
21
1
30
0
0
0
0
67
Ngô Hồng Phước
26
1
90
0
0
0
0
77
Phong Le Thanh
28
0
0
0
0
0
0
21
Đài Gia Việt
21
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bui Đoàn Phát
47
Quảng cáo