Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Birkirkara, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Birkirkara
Sân vận động:
Sân Infetti
(Birkirkara)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
FA Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Volpe Giacomo
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lacunza Leandro
27
4
278
0
0
1
0
3
Morello Manuel
29
4
305
0
0
1
0
5
Sandona Agustin
31
4
360
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
4
325
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
4
360
1
0
1
0
7
Dimech Shaun
23
3
118
0
0
0
0
6
Gaitan Pablo
32
4
275
1
0
2
0
70
Laton
26
2
8
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
4
311
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cross Nathan
20
2
30
0
0
0
0
77
Maicon
28
2
133
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
4
335
5
0
0
0
8
Mbong Paul
23
4
299
0
0
0
0
20
Satariano Alexander
22
4
360
0
0
1
0
99
Siafa Oscar
27
2
64
1
0
0
0
93
Yikpe Gnamien Gislain
27
1
7
0
0
0
0
10
Zammit Andrea
21
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Angelis Stefano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sylla Amara
23
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Sarpong Edward
27
2
130
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
2
240
0
0
1
0
77
Diakite
31
1
97
0
0
0
1
17
Fenech Kaiden
18
1
15
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
2
226
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Agius Nicholas James
18
1
2
0
0
0
0
30
Cross Nathan
20
1
2
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
3
104
1
0
0
0
8
Mbong Paul
23
2
206
0
0
1
0
20
Satariano Alexander
22
2
230
1
0
1
0
10
Zammit Andrea
21
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Angelis Stefano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sargent Karl
19
0
0
0
0
0
0
16
Sylla Amara
23
1
1
0
0
0
0
1
Volpe Giacomo
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lacunza Leandro
27
4
278
0
0
1
0
23
Magri Shelom
17
0
0
0
0
0
0
3
Morello Manuel
29
4
305
0
0
1
0
4
Okeke Lucas
18
0
0
0
0
0
0
5
Sandona Agustin
31
4
360
0
0
0
0
36
Sarpong Edward
27
2
130
0
0
0
0
17
Shchepetkin Nikita
18
0
0
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
6
565
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
6
600
1
0
2
0
92
Delicata Liam
17
0
0
0
0
0
0
77
Diakite
31
1
97
0
0
0
1
7
Dimech Shaun
23
3
118
0
0
0
0
17
Fenech Kaiden
18
1
15
0
0
0
0
6
Gaitan Pablo
32
4
275
1
0
2
0
22
Gambin Matteo
20
0
0
0
0
0
0
70
Laton
26
2
8
0
0
0
0
21
Micallef Mathias
19
0
0
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
6
537
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Agius Nicholas James
18
1
2
0
0
0
0
7
Bravo
29
0
0
0
0
0
0
30
Cross Nathan
20
3
32
0
0
0
0
77
Denis Ribeiro
26
0
0
0
0
0
0
77
Maicon
28
2
133
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
7
439
6
0
0
0
8
Mbong Paul
23
6
505
0
0
1
0
20
Satariano Alexander
22
6
590
1
0
2
0
99
Siafa Oscar
27
2
64
1
0
0
0
93
Yikpe Gnamien Gislain
27
1
7
0
0
0
0
10
Zammit Andrea
21
5
141
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Angelis Stefano
51
Quảng cáo