Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Birkirkara Nữ, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Birkirkara Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cachia Maya
19
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Farrugia Stefania
33
2
139
0
0
0
0
4
Fenech Martina
19
2
32
0
0
0
0
15
Francalanza Stella Cecilia
17
2
2
0
0
0
0
14
Rapa Valentina
22
2
191
0
0
0
0
18
Zammit Charlene
33
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cardona Mariah
20
2
142
0
0
0
0
7
Chircop Francesca
31
2
92
0
0
1
0
6
Hazekawa Yuna
21
2
210
2
0
0
0
20
Schechinger Calista Bonnie
24
2
210
0
0
0
0
9
Sultana Alishia
27
2
210
0
0
0
0
17
Vassallo Amelia
17
1
30
0
0
0
0
8
Vitoria Luana
24
2
181
0
0
0
0
2
Zahra Gabriella
33
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bispo Erica
25
2
120
0
0
0
0
13
Giusti Raina
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galea Vincent William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cachia Maya
19
2
210
0
0
0
0
1
Xuereb Janice
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camilleri Izabella
20
0
0
0
0
0
0
5
Farrugia Stefania
33
2
139
0
0
0
0
4
Fenech Martina
19
2
32
0
0
0
0
15
Francalanza Stella Cecilia
17
2
2
0
0
0
0
14
Rapa Valentina
22
2
191
0
0
0
0
18
Zammit Charlene
33
2
210
0
0
0
0
16
Zammit Kristina
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azzopardi Ylenia
17
0
0
0
0
0
0
23
Cardona Mariah
20
2
142
0
0
0
0
7
Chircop Francesca
31
2
92
0
0
1
0
12
Cortis Martina
20
0
0
0
0
0
0
6
Hazekawa Yuna
21
2
210
2
0
0
0
21
Micallef Hailey
16
0
0
0
0
0
0
20
Schechinger Calista Bonnie
24
2
210
0
0
0
0
9
Sultana Alishia
27
2
210
0
0
0
0
17
Vassallo Amelia
17
1
30
0
0
0
0
8
Vitoria Luana
24
2
181
0
0
0
0
2
Zahra Gabriella
33
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bispo Erica
25
2
120
0
0
0
0
10
Chetham Ruth Steer
35
0
0
0
0
0
0
19
Gauci Maia
16
0
0
0
0
0
0
13
Giusti Raina
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galea Vincent William
?
Quảng cáo