Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Birmingham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Birmingham
Sân vận động:
Sân vận động St. Andrew's
(Birmingham)
Sức chứa:
29 409
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Peacock-Farrell Bailey
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
5
450
0
1
1
0
25
Davies Ben
29
1
3
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
4
360
0
1
2
0
2
Laird Ethan
23
4
314
0
0
1
0
23
Sampsted Alfons
26
3
68
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
4
197
1
0
1
0
6
Bielik Krystian
26
5
446
0
0
2
1
19
Gardner-Hickman Taylor
22
3
150
0
0
1
0
7
Hansson Emil
26
5
315
0
0
0
0
26
Harris Luke
19
4
243
1
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
1
88
1
0
0
0
27
Khela Brandon
19
2
14
0
0
0
0
12
Leonard Marc
22
5
251
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
5
450
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dykes Lyndon
28
2
44
0
0
0
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
3
21
0
0
0
0
9
May Alfie
31
5
397
4
1
1
0
28
Stansfield Jay
21
1
72
2
0
0
0
18
Willumsson Willum Thor
25
5
294
1
1
0
0
11
Wright Scott
27
1
39
1
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
3
69
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
2
123
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
2
180
0
0
0
0
2
Laird Ethan
23
2
142
0
0
0
0
23
Sampsted Alfons
26
2
40
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
1
78
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
2
152
0
1
1
0
6
Bielik Krystian
26
2
102
0
0
0
0
7
Hansson Emil
26
2
141
0
0
0
0
26
Harris Luke
19
1
90
0
0
0
0
27
Khela Brandon
19
1
58
1
0
0
0
12
Leonard Marc
22
2
180
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jutkiewicz Lukas
35
2
66
0
0
0
0
9
May Alfie
31
2
95
0
0
1
0
18
Willumsson Willum Thor
25
1
90
0
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cochrane Alexander
24
1
37
0
0
0
0
25
Davies Ben
29
1
55
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bielik Krystian
26
1
36
0
0
0
0
19
Gardner-Hickman Taylor
22
1
90
0
0
0
0
7
Hansson Emil
26
1
24
0
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
1
90
0
0
0
0
27
Khela Brandon
19
1
54
0
0
0
0
12
Leonard Marc
22
1
55
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jutkiewicz Lukas
35
1
15
0
0
0
0
9
May Alfie
31
1
90
0
0
0
0
28
Stansfield Jay
21
1
90
0
0
0
0
11
Wright Scott
27
1
76
0
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allsop Ryan
32
3
270
0
0
0
0
48
Mayo Bradley
20
0
0
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Buchanan Lee
23
0
0
0
0
0
0
20
Cochrane Alexander
24
8
610
0
1
1
0
25
Davies Ben
29
2
58
0
0
0
0
4
Klarer Christoph
24
7
630
1
1
2
0
2
Laird Ethan
23
6
456
0
0
1
0
16
Pendleton Byron
18
0
0
0
0
0
0
23
Sampsted Alfons
26
5
108
0
0
0
0
5
Sanderson Dion
24
2
168
0
0
2
1
42
Williams Joshua
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Keshi
28
6
349
1
1
2
0
6
Bielik Krystian
26
8
584
0
0
2
1
19
Gardner-Hickman Taylor
22
4
240
0
0
1
0
7
Hansson Emil
26
8
480
0
0
0
0
26
Harris Luke
19
5
333
1
0
0
0
6
Home Joshua
19
0
0
0
0
0
0
24
Iwata Tomoki
27
2
178
1
0
0
0
27
Khela Brandon
19
4
126
1
0
0
0
12
Leonard Marc
22
8
486
0
0
0
0
13
Paik Seung-Ho
27
8
601
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bateman Briar
?
0
0
0
0
0
0
17
Dykes Lyndon
28
2
44
0
0
0
0
10
Jutkiewicz Lukas
35
6
102
0
0
0
0
9
May Alfie
31
8
582
4
1
2
0
28
Stansfield Jay
21
2
162
2
0
0
0
18
Willumsson Willum Thor
25
6
384
1
1
0
0
11
Wright Scott
27
2
115
1
0
0
0
33
Yokoyama Ayumu
21
5
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davis Chris
39
Quảng cáo