Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Biskra, Algeria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Algeria
Biskra
Sân vận động:
Sân vận động 18 February
(Biskra)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelkader Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
16
Boukerrit Faris
26
0
0
0
0
0
0
40
Guessoum Lamdjed
20
0
0
0
0
0
0
Malek Ferhat Djemoui
21
0
0
0
0
0
0
30
Mellala Oussama
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barkat Oussama
23
0
0
0
0
0
0
15
Belkacemi Abdelhak
32
0
0
0
0
0
0
24
Benlaribi Saleheddine
29
0
0
0
0
0
0
27
Chahmat Aymen
?
0
0
0
0
0
0
19
Derbal Ayoub
23
0
0
0
0
0
0
23
Lakhdari Adel
35
0
0
0
0
0
0
20
Salhi Yacine
30
0
0
0
0
0
0
15
Talah Fateh
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdellah Daouadji
29
0
0
0
0
0
0
22
Benzid Necer
23
0
0
0
0
0
0
Bouda Aymen
21
0
0
0
0
0
0
Bourahla
34
0
0
0
0
0
0
24
Bouziane Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
17
Hamidi Belaid
28
0
0
0
0
0
0
14
Hamoudi Tayeb
29
0
0
0
0
0
0
20
Khoualed Nacereddine
38
0
0
0
0
0
0
88
Nzaou Exauce Sagesse
21
0
0
0
0
0
0
7
Saad Abdeljalil
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bouraada Mourad
26
0
0
0
0
0
0
20
Dadache Bouzid
30
0
0
0
0
0
0
18
Darfalou Khalil
23
0
0
0
0
0
0
25
El Siddik Baali Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
31
Fellahi Aymen
21
0
0
0
0
0
0
17
Mellal Benamar
31
0
0
0
0
0
0
29
Rahmoun Riad
22
0
0
0
0
0
0
26
Saidi Laid
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeghdoud Mounir
53
Quảng cáo