Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng BK Frem, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
BK Frem
Sân vận động:
Valby Idraetspark
(Copenhagen)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anker Viktor
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Froulund Casper
17
1
19
0
0
0
0
5
Hansen William
21
7
630
1
0
3
0
4
Hermansen Andreas
26
6
503
0
0
2
0
3
Jorgensen Emil Schou
25
6
536
0
0
3
1
8
Noer Tobias
26
5
117
0
0
1
0
14
Oslev Philip
29
5
287
1
0
0
0
2
Remmer Christoffer
31
6
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
7
630
1
0
1
0
29
Andersen August
22
1
46
0
0
0
0
29
Andersen August
22
2
99
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
19
5
62
1
0
0
0
17
Rasmussen Malthe
27
7
630
0
0
0
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
1
1
0
0
0
0
6
Warmbach Daniel
25
7
606
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
6
385
1
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
26
3
75
0
0
0
0
28
Djebou Emmanuel
23
1
16
0
0
0
0
11
Drammeh Salieu
21
7
630
1
0
1
0
24
Mathys Jonathan
20
2
168
0
0
0
0
7
Warlo Benjamin
32
1
4
0
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
5
419
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Soderstrom Tobias
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hansen William
21
1
90
0
0
0
0
4
Hermansen Andreas
26
1
46
0
0
1
0
3
Jorgensen Emil Schou
25
1
90
0
0
0
0
8
Noer Tobias
26
1
45
0
0
0
0
14
Oslev Philip
29
1
90
0
0
0
0
2
Remmer Christoffer
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
2
90
3
0
0
0
29
Andersen August
22
1
1
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
19
2
3
3
0
0
0
17
Rasmussen Malthe
27
1
88
0
0
0
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
2
46
1
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
26
1
3
0
0
0
0
11
Drammeh Salieu
21
1
90
2
0
0
0
24
Mathys Jonathan
20
1
45
0
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
1
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anker Viktor
26
7
630
0
0
1
0
27
Soderstrom Tobias
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Froulund Casper
17
1
19
0
0
0
0
5
Hansen William
21
8
720
1
0
3
0
4
Hermansen Andreas
26
7
549
0
0
3
0
3
Jorgensen Emil Schou
25
7
626
0
0
3
1
8
Noer Tobias
26
6
162
0
0
1
0
14
Oslev Philip
29
6
377
1
0
0
0
2
Remmer Christoffer
31
7
524
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliji Zamir
20
9
720
4
0
1
0
29
Andersen August
22
1
46
0
0
0
0
29
Andersen August
22
3
100
0
0
0
0
25
Gernsoe Mads
19
7
65
4
0
0
0
17
Rasmussen Malthe
27
8
718
0
0
0
0
10
Seeger-Hansen Sylvester
29
2
1
1
0
0
0
6
Warmbach Daniel
25
7
606
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Callaku Lorent
26
8
431
2
0
0
0
12
Djafer-Bey Oussama
26
4
78
0
0
0
0
28
Djebou Emmanuel
23
1
16
0
0
0
0
11
Drammeh Salieu
21
8
720
3
0
1
0
24
Mathys Jonathan
20
3
213
0
0
0
0
7
Warlo Benjamin
32
1
4
0
0
0
0
9
Zekiri Egzon
24
6
507
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gundersen Henrik
52
Quảng cáo