Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blackburn U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Blackburn U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrett Jack
22
5
450
0
0
0
0
1
Hilton Joe
25
1
90
0
0
0
0
1
Michalski Nicholas
17
1
90
0
0
0
0
12
Toth Balazs
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Atcheson Tom
18
2
180
0
0
0
0
16
Batty Jake
19
2
167
0
0
1
0
24
Beck Owen
22
1
90
0
2
1
0
Duru Leo
19
2
171
0
0
0
0
Litherland Matthew
?
6
488
0
1
2
0
4
McFadzean Kyle
37
1
90
0
0
0
0
3
Powell Brandon
19
5
374
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baker Lewis
29
1
90
0
0
0
0
Bell Lewis
18
5
247
1
0
0
0
6
Caddick Adam
19
7
527
0
0
0
0
5
Doherty Rhys
18
7
440
0
0
1
0
6
Dunn Isaac
?
1
45
0
0
0
0
6
Edmondson James
19
6
526
1
0
2
0
2
Houghton Lucas
?
3
270
0
0
0
0
15
Leatherbarrow Freddie
?
2
29
0
0
0
0
10
Montgomery Kristi
20
1
90
0
0
1
0
Murphy-Worrell Paul
18
3
245
0
0
3
1
8
O'Grady-Macken Harley
19
7
499
0
0
1
0
11
Stritch Zack
18
6
233
1
0
0
0
4
Whitehall Isaac
22
2
137
0
0
0
0
Willis Nathan
?
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biniek Dominik
20
6
355
0
1
2
0
17
Bloxham Thomas
19
6
399
2
0
0
0
Doherty Aodhan
18
8
388
0
2
1
0
20
Leonard Harry
21
3
230
3
0
0
0
11
Mafoumbi M'Badinga Exauce
19
6
341
0
0
0
0
Tyjon Joseph
16
3
243
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheron Mike
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrett Jack
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Atcheson Tom
18
1
90
0
0
0
0
Duru Leo
19
1
57
0
0
0
0
Litherland Matthew
?
2
110
1
0
0
0
3
Powell Brandon
19
2
147
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bell Lewis
18
2
48
0
1
0
0
6
Caddick Adam
19
2
155
0
0
0
0
Davies Max
18
1
34
0
0
0
0
5
Doherty Rhys
18
1
90
0
0
0
0
6
Edmondson James
19
1
26
0
0
0
0
2
Houghton Lucas
?
1
90
0
0
0
0
15
Leatherbarrow Freddie
?
1
14
1
0
0
0
10
Montgomery Kristi
20
1
90
0
0
0
0
Murphy-Worrell Paul
18
1
34
0
0
1
0
8
O'Grady-Macken Harley
19
1
90
0
0
0
0
11
Stritch Zack
18
2
147
1
0
0
0
Willis Nathan
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biniek Dominik
20
1
90
0
0
0
0
17
Bloxham Thomas
19
2
111
0
0
0
0
Doherty Aodhan
18
2
134
0
1
0
0
11
Mafoumbi M'Badinga Exauce
19
1
64
1
0
0
0
Tyjon Joseph
16
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheron Mike
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrett Jack
22
7
630
0
0
0
0
1
Hilton Joe
25
1
90
0
0
0
0
13
Honor Solomon
18
0
0
0
0
0
0
13
Khan Adam
19
0
0
0
0
0
0
1
Michalski Nicholas
17
1
90
0
0
0
0
12
Toth Balazs
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Atcheson Tom
18
3
270
0
0
0
0
16
Batty Jake
19
2
167
0
0
1
0
24
Beck Owen
22
1
90
0
2
1
0
Duru Leo
19
3
228
0
0
0
0
Litherland Matthew
?
8
598
1
1
2
0
4
McFadzean Kyle
37
1
90
0
0
0
0
3
Powell Brandon
19
7
521
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baker Lewis
29
1
90
0
0
0
0
Bell Lewis
18
7
295
1
1
0
0
6
Caddick Adam
19
9
682
0
0
0
0
Davies Max
18
1
34
0
0
0
0
5
Doherty Rhys
18
8
530
0
0
1
0
6
Dunn Isaac
?
1
45
0
0
0
0
6
Edmondson James
19
7
552
1
0
2
0
2
Houghton Lucas
?
4
360
0
0
0
0
15
Leatherbarrow Freddie
?
3
43
1
0
0
0
10
Montgomery Kristi
20
2
180
0
0
1
0
Murphy-Worrell Paul
18
4
279
0
0
4
1
8
O'Grady-Macken Harley
19
8
589
0
0
1
0
Shorrocks Jackson
?
0
0
0
0
0
0
11
Stritch Zack
18
8
380
2
0
0
0
16
Vare Frank
?
0
0
0
0
0
0
4
Whitehall Isaac
22
2
137
0
0
0
0
Willis Nathan
?
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Biniek Dominik
20
7
445
0
1
2
0
17
Bloxham Thomas
19
8
510
2
0
0
0
Doherty Aodhan
18
10
522
0
3
1
0
20
Leonard Harry
21
3
230
3
0
0
0
11
Mafoumbi M'Badinga Exauce
19
7
405
1
0
0
0
Tyjon Joseph
16
5
352
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheron Mike
52
Quảng cáo