Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blackburn Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Blackburn Nữ
Sân vận động:
Ewood Park
(Blackburn)
Sức chứa:
31 367
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
4
322
0
1
0
0
13
Soper Poppy
22
4
309
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
2
75
0
0
0
0
42
Dahou Jemima
19
7
405
0
0
2
0
12
Dugdale Rachel
27
6
538
0
0
0
0
6
Hack Ellie
22
6
455
0
0
1
0
3
Luke Hannah
?
7
630
0
1
0
0
2
Murphy Niamh
21
5
364
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
4
281
0
0
0
0
5
Taylor Emma
21
7
626
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Noble Ellie
25
7
487
0
0
0
0
Primmer Tia
?
2
14
0
0
0
0
4
Toland Tyler
23
7
630
0
0
1
0
10
Williams Chloe
23
7
516
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
7
429
3
0
2
0
9
Edwards Maria
21
7
298
2
0
2
0
23
Walters Georgia
31
7
549
1
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Soper Poppy
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
1
62
0
0
0
0
43
Coulthard Faye
19
1
90
0
0
0
0
42
Dahou Jemima
19
1
90
0
1
1
0
12
Dugdale Rachel
27
1
45
0
0
1
0
3
Luke Hannah
?
1
46
0
0
0
0
2
Murphy Niamh
21
1
46
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
1
46
1
0
0
0
5
Taylor Emma
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Toland Tyler
23
1
46
0
0
0
0
30
Waine Amelie
?
1
90
0
0
0
0
10
Williams Chloe
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
1
45
0
0
1
0
9
Edwards Maria
21
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
4
322
0
1
0
0
46
Howard Orla
?
0
0
0
0
0
0
13
Soper Poppy
22
5
399
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clarkson Eve
?
3
137
0
0
0
0
43
Coulthard Faye
19
1
90
0
0
0
0
42
Dahou Jemima
19
8
495
0
1
3
0
12
Dugdale Rachel
27
7
583
0
0
1
0
6
Hack Ellie
22
6
455
0
0
1
0
3
Luke Hannah
?
8
676
0
1
0
0
2
Murphy Niamh
21
6
410
0
0
0
0
18
Riglar Grace
23
5
327
1
0
0
0
5
Taylor Emma
21
8
671
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Noble Ellie
25
7
487
0
0
0
0
Primmer Tia
?
2
14
0
0
0
0
4
Toland Tyler
23
8
676
0
0
1
0
30
Waine Amelie
?
1
90
0
0
0
0
10
Williams Chloe
23
8
561
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Crompton Farah
22
8
474
3
0
3
0
9
Edwards Maria
21
8
388
2
0
2
0
23
Walters Georgia
31
7
549
1
1
1
0
Quảng cáo