Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blackpool, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Blackpool
Sân vận động:
Bloomfield Road
(Blackpool)
Sức chứa:
16 616
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Donnell Richard
36
3
270
0
0
0
0
30
Tyrer Harry
22
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
22
3
76
0
0
0
0
12
Baggott Elkan
22
2
180
0
0
1
0
20
Casey Oliver
23
11
978
1
0
3
0
15
Coulson Hayden
26
11
714
0
0
2
0
3
Husband James
30
8
668
3
0
2
0
4
Lawrence-Gabriel Jordan
26
10
750
0
2
1
0
24
Offiah Odeluga
22
9
810
1
0
1
0
5
Pennington Matthew
30
6
427
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
10
334
0
0
1
0
14
Embleton Elliot
25
11
298
0
0
0
0
7
Evans Lee
30
12
1080
1
5
5
0
28
Finnigan Ryan
21
2
94
0
0
0
0
22
Hamilton CJ
29
10
795
2
1
0
0
8
Morgan Albie
24
7
562
1
0
0
0
6
Norburn Oliver
32
4
315
0
0
3
0
17
Onomah Joshua
27
3
121
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Apter Robert
21
13
933
1
0
0
0
19
Ballard Dominic
19
9
464
1
0
0
0
18
Beesley Jake
27
8
214
1
1
0
0
11
Fletcher Ashley
29
11
488
1
2
0
0
9
Joseph Kyle
23
13
1103
6
1
2
0
16
Rhodes Jordan
34
10
349
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
63
Keogh Richard
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Donnell Richard
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
22
3
264
0
1
0
0
12
Baggott Elkan
22
1
65
0
0
0
0
20
Casey Oliver
23
3
142
0
0
1
0
15
Coulson Hayden
26
3
91
1
0
0
0
3
Husband James
30
2
155
0
0
0
0
4
Lawrence-Gabriel Jordan
26
2
98
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
30
3
270
2
0
0
0
23
Thompson Dominic
24
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
2
180
0
0
0
0
14
Embleton Elliot
25
3
226
0
0
0
0
7
Evans Lee
30
2
92
1
0
0
0
28
Finnigan Ryan
21
3
72
1
0
0
0
22
Hamilton CJ
29
1
29
0
0
0
0
8
Morgan Albie
24
1
73
0
0
1
0
6
Norburn Oliver
32
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Apter Robert
21
3
198
0
3
1
0
19
Ballard Dominic
19
1
22
0
0
0
0
18
Beesley Jake
27
3
228
1
0
1
0
11
Fletcher Ashley
29
2
113
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
23
3
112
0
0
0
0
16
Rhodes Jordan
34
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
63
Keogh Richard
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Tyrer Harry
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
22
1
90
0
0
1
0
20
Casey Oliver
23
1
63
0
0
0
0
4
Lawrence-Gabriel Jordan
26
1
28
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
30
1
90
0
1
0
0
23
Thompson Dominic
24
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
1
90
1
0
0
0
14
Embleton Elliot
25
1
86
0
1
0
0
22
Hamilton CJ
29
1
90
2
0
0
0
6
Norburn Oliver
32
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beesley Jake
27
1
86
0
1
0
0
11
Fletcher Ashley
29
1
46
0
0
0
0
16
Rhodes Jordan
34
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
63
Keogh Richard
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
O'Donnell Richard
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casey Oliver
23
1
90
0
0
0
0
15
Coulson Hayden
26
1
90
0
0
0
0
4
Lawrence-Gabriel Jordan
26
1
90
0
0
1
0
24
Offiah Odeluga
22
1
90
0
0
0
0
5
Pennington Matthew
30
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
1
90
2
0
1
0
14
Embleton Elliot
25
1
84
0
1
0
0
7
Evans Lee
30
1
90
0
0
0
0
28
Finnigan Ryan
21
1
90
0
0
1
0
17
Onomah Joshua
27
1
1
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballard Dominic
19
1
70
0
0
0
0
18
Beesley Jake
27
1
21
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
23
1
70
0
0
0
0
16
Rhodes Jordan
34
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
63
Keogh Richard
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chapman Mackenzie
22
0
0
0
0
0
0
1
O'Donnell Richard
36
7
630
0
0
0
0
30
Tyrer Harry
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
22
7
430
0
1
1
0
12
Baggott Elkan
22
3
245
0
0
1
0
20
Casey Oliver
23
16
1273
1
0
4
0
15
Coulson Hayden
26
15
895
1
0
2
0
3
Husband James
30
10
823
3
0
2
0
4
Lawrence-Gabriel Jordan
26
14
966
0
2
2
0
24
Offiah Odeluga
22
10
900
1
0
1
0
5
Pennington Matthew
30
11
794
2
1
1
0
20
Sassi Dan
20
0
0
0
0
0
0
23
Thompson Dominic
24
2
132
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carey Sonny
23
14
694
3
0
2
0
14
Embleton Elliot
25
16
694
0
2
0
0
7
Evans Lee
30
15
1262
2
5
5
0
28
Finnigan Ryan
21
6
256
1
0
1
0
22
Hamilton CJ
29
12
914
4
1
0
0
8
Morgan Albie
24
8
635
1
0
1
0
6
Norburn Oliver
32
7
493
0
0
3
0
17
Onomah Joshua
27
4
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Apter Robert
21
16
1131
1
3
1
0
19
Ballard Dominic
19
11
556
1
0
0
0
18
Beesley Jake
27
13
549
2
2
1
0
11
Fletcher Ashley
29
14
647
1
2
0
0
46
Jones Jaden
?
0
0
0
0
0
0
9
Joseph Kyle
23
17
1285
6
1
2
0
16
Rhodes Jordan
34
13
550
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
63
Keogh Richard
38
Quảng cáo