Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blacktown City, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
Blacktown City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Prendergast Tristan
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Burnie Tyren
?
1
120
0
1
1
0
4
Campbell Lachlan
25
1
52
0
0
0
0
36
Hayward Sebastian
18
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Awaritefe Reuben
?
1
26
1
0
0
0
11
Choi Danny
29
1
95
0
0
0
0
5
Lynch Grant
31
1
120
0
0
0
0
22
Maniti Jacob
21
1
120
0
0
0
0
18
O'Brien Nicholas
23
1
120
0
0
1
0
19
Rodriguez Julian
?
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Martin
24
1
69
0
0
0
0
23
Gibbs Joey
32
1
120
0
1
0
0
7
Major Travis
34
1
120
1
0
0
0
14
Mallia Mitchell
32
1
86
0
0
0
0
10
Shabow Mario
26
1
37
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Henderson Cayden
?
0
0
0
0
0
0
1
Prendergast Tristan
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berry Ben
22
0
0
0
0
0
0
12
Burnie Tyren
?
1
120
0
1
1
0
4
Campbell Lachlan
25
1
52
0
0
0
0
36
Hayward Sebastian
18
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Awaritefe Reuben
?
1
26
1
0
0
0
19
Berry Adam
27
0
0
0
0
0
0
29
Butler Zachary
?
0
0
0
0
0
0
11
Choi Danny
29
1
95
0
0
0
0
5
Lynch Grant
31
1
120
0
0
0
0
22
Maniti Jacob
21
1
120
0
0
0
0
18
O'Brien Nicholas
23
1
120
0
0
1
0
19
Rodriguez Julian
?
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fernandez Martin
24
1
69
0
0
0
0
23
Gibbs Joey
32
1
120
0
1
0
0
7
Major Travis
34
1
120
1
0
0
0
14
Mallia Mitchell
32
1
86
0
0
0
0
10
Shabow Mario
26
1
37
0
0
0
0
Quảng cáo