Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blaublitz, Nhật Bản
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nhật Bản
Blaublitz
Sân vận động:
Soyu Stadium
(Akita)
Sức chứa:
20 125
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J2 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
16
1141
0
0
3
1
39
Hoshi Kyowaan
27
2
16
0
0
0
0
22
Kawamura Takumi
24
1
5
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
30
2700
3
0
2
0
16
Muramatsu Kota
27
29
2573
0
1
1
0
2
Okazaki Ryohei
32
6
301
0
2
1
0
27
Yoshioka Keita
26
15
1309
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
22
1660
1
1
2
1
20
Kurimoto Hiroki
34
11
281
0
0
2
0
7
Mizutani Takuma
28
16
420
0
0
1
0
6
Morooka Hiroto
27
28
2254
0
1
4
0
80
Onohara Kazuya
28
24
1370
1
2
4
0
29
Sato Daiki
25
29
2022
5
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
25
1099
4
1
0
0
17
Handa Koya
25
10
169
2
0
0
0
8
Hata Junki
30
26
1137
0
1
2
0
11
Kajiya Yukihito
24
30
1641
3
0
0
0
77
Kawamura Keito
25
8
535
0
1
0
0
10
Komatsu Ren
26
31
1872
2
0
2
0
9
Nakamura Ryota
33
16
519
1
0
0
0
14
Oishi Ryuhei
27
22
828
1
3
0
0
13
Saito Ryuji
31
21
1790
2
2
4
1
18
Yoshida Ibuki
26
13
516
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
3
330
0
0
0
0
39
Hoshi Kyowaan
27
2
120
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
40
2
181
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
2
240
0
0
1
0
16
Muramatsu Kota
27
1
36
0
0
0
0
27
Yoshioka Keita
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
2
129
0
0
0
0
20
Kurimoto Hiroki
34
3
206
0
0
0
0
6
Morooka Hiroto
27
2
180
0
0
0
0
80
Onohara Kazuya
28
2
148
0
0
0
0
29
Sato Daiki
25
3
218
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
2
177
1
0
0
0
17
Handa Koya
25
3
161
0
0
1
0
8
Hata Junki
30
3
163
0
0
0
0
11
Kajiya Yukihito
24
2
169
0
0
1
0
10
Komatsu Ren
26
2
49
1
0
0
0
9
Nakamura Ryota
33
1
63
0
0
1
0
14
Oishi Ryuhei
27
3
159
0
0
0
0
13
Saito Ryuji
31
1
41
0
0
0
0
18
Yoshida Ibuki
26
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Yamada Genki
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
1
90
0
0
0
0
39
Hoshi Kyowaan
27
1
90
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
40
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
1
18
0
0
0
0
20
Kurimoto Hiroki
34
1
73
0
0
0
0
7
Mizutani Takuma
28
1
18
0
0
0
0
80
Onohara Kazuya
28
1
90
0
0
0
0
29
Sato Daiki
25
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
1
84
0
0
0
0
17
Handa Koya
25
1
59
0
0
0
0
8
Hata Junki
30
1
32
0
0
0
0
9
Nakamura Ryota
33
1
59
0
0
0
0
14
Oishi Ryuhei
27
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Inose Kosuke
23
0
0
0
0
0
0
1
Yamada Genki
29
11
1050
0
0
0
0
23
Yatagai Soki
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hachisuka Koji
34
20
1561
0
0
3
1
39
Hoshi Kyowaan
27
5
226
0
0
0
0
88
Kaga Kenichi
40
3
271
0
0
0
0
22
Kawamura Takumi
24
1
5
0
0
0
0
5
Kawano Takashi
28
32
2940
3
0
3
0
16
Muramatsu Kota
27
30
2609
0
1
1
0
2
Okazaki Ryohei
32
6
301
0
2
1
0
27
Yoshioka Keita
26
16
1399
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fujiyama Tomofumi
30
25
1807
1
1
2
1
20
Kurimoto Hiroki
34
15
560
0
0
2
0
7
Mizutani Takuma
28
17
438
0
0
1
0
6
Morooka Hiroto
27
30
2434
0
1
4
0
80
Onohara Kazuya
28
27
1608
1
2
4
0
29
Sato Daiki
25
33
2272
6
2
7
0
45
Suzuki Hinase
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Aoki Shota
34
28
1360
5
1
0
0
17
Handa Koya
25
14
389
2
0
1
0
8
Hata Junki
30
30
1332
0
1
2
0
11
Kajiya Yukihito
24
32
1810
3
0
1
0
77
Kawamura Keito
25
8
535
0
1
0
0
10
Komatsu Ren
26
33
1921
3
0
2
0
9
Nakamura Ryota
33
18
641
1
0
1
0
14
Oishi Ryuhei
27
26
1060
1
3
0
0
13
Saito Ryuji
31
22
1831
2
2
4
1
18
Yoshida Ibuki
26
14
578
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yoshida Ken
54
Quảng cáo