Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Blooming, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Blooming
Sân vận động:
Estadio Ramón Tahuichi Aguilera Costas
(Santa Cruz)
Sức chứa:
38 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jimenez Carlos
22
3
195
0
0
0
0
1
Uraezana Braulio
29
27
2416
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becerra Miguel Angel
31
23
1572
0
2
2
0
43
Lacerda Jonathan
37
22
1912
1
0
9
1
5
Severiche Saul
22
1
15
0
0
0
0
3
Valverde Gabriel
34
6
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arismendi Fernando
33
28
1878
3
3
4
1
32
Bazan Guilmar
19
12
506
0
0
1
0
25
Cuellar Orti Ronald
27
14
237
0
0
3
0
45
Figuera Arquimedes
35
25
2142
0
0
10
1
22
Gomez Miranda Richet
26
23
1609
2
0
7
0
19
Gutierrez Mojica Limberg
26
7
100
0
0
0
0
10
Rafinha
32
17
1032
1
3
3
0
26
Romero Cesar
23
27
2035
1
1
10
0
27
Siles Omar
31
23
1333
1
0
7
3
6
Spenhay Richard
27
24
808
0
0
8
1
23
Suarez Hector
20
14
768
0
0
2
0
8
Villarroel Moises
26
17
1248
4
2
3
0
2
Visalla Gustavo
21
5
323
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arce Juan
39
25
1294
1
2
9
0
9
Arce Othoniel
34
14
937
4
0
3
0
33
Becerra Matheo
19
1
26
0
0
0
0
4
Duran Denilson
21
21
1365
0
0
5
0
36
Eguez Ramiro
20
9
280
0
1
2
0
7
Garzon Samuel
25
23
973
7
0
1
0
11
Menacho Cesar
25
27
2025
9
4
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
58
Pena Alvaro
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Camacho Juan
18
0
0
0
0
0
0
12
Jimenez Carlos
22
3
195
0
0
0
0
1
Uraezana Braulio
29
27
2416
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becerra Miguel Angel
31
23
1572
0
2
2
0
43
Lacerda Jonathan
37
22
1912
1
0
9
1
44
Molina Ivan
18
0
0
0
0
0
0
5
Severiche Saul
22
1
15
0
0
0
0
3
Valverde Gabriel
34
6
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arismendi Fernando
33
28
1878
3
3
4
1
32
Bazan Guilmar
19
12
506
0
0
1
0
25
Cuellar Orti Ronald
27
14
237
0
0
3
0
45
Figuera Arquimedes
35
25
2142
0
0
10
1
22
Gomez Miranda Richet
26
23
1609
2
0
7
0
19
Gutierrez Mojica Limberg
26
7
100
0
0
0
0
10
Rafinha
32
17
1032
1
3
3
0
8
Rodriguez Fernando
24
0
0
0
0
0
0
26
Romero Cesar
23
27
2035
1
1
10
0
27
Siles Omar
31
23
1333
1
0
7
3
6
Spenhay Richard
27
24
808
0
0
8
1
23
Suarez Hector
20
14
768
0
0
2
0
8
Villarroel Moises
26
17
1248
4
2
3
0
2
Visalla Gustavo
21
5
323
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arce Juan
39
25
1294
1
2
9
0
9
Arce Othoniel
34
14
937
4
0
3
0
33
Becerra Matheo
19
1
26
0
0
0
0
29
Daza Gutierrez Agustin
19
0
0
0
0
0
0
4
Duran Denilson
21
21
1365
0
0
5
0
36
Eguez Ramiro
20
9
280
0
1
2
0
7
Garzon Samuel
25
23
973
7
0
1
0
11
Menacho Cesar
25
27
2025
9
4
7
0
18
Rojas Sergio
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
58
Pena Alvaro
59
Quảng cáo