Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bobo-Dioulasso, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
Bobo-Dioulasso
Sân vận động:
Stade Municipal
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guira Abdoul
?
13
1170
0
0
1
0
16
Sanou Ardjouma
?
9
810
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bougoum Youssahou
?
7
430
0
0
4
1
2
Coulibaly Mamadou
?
20
1719
4
0
2
0
21
Dioumassi Boubacar
?
13
1170
0
0
1
0
32
Kouyate Carlos
?
11
675
1
0
0
0
12
Ouattara Assane
?
22
1927
0
2
6
1
28
Rabo Ousmane
?
22
1492
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diabate Sekou
?
27
2096
1
1
4
0
30
Dosso Mohamed
?
27
2430
1
0
3
0
18
Ivo Sidi Mohamed
?
18
1033
0
0
3
0
25
Karambiri Issa
30
15
914
1
0
5
0
11
Simpore Charles
?
12
627
0
0
0
0
22
Traore Cheick
?
22
1849
0
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dah Hassamy Sansan
30
25
2107
5
1
4
0
23
Diarra Rachid
?
22
1112
1
0
1
0
20
Diawara Banou
32
18
735
5
0
4
0
27
Gnanou Ismael
28
26
1619
1
3
0
0
7
Ouattara Anas
?
22
1090
0
0
2
0
9
Traore Daouda
?
21
1144
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guira Abdoul
?
13
1170
0
0
1
0
16
Sanou Ardjouma
?
9
810
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bougoum Youssahou
?
7
430
0
0
4
1
2
Coulibaly Mamadou
?
20
1719
4
0
2
0
21
Dioumassi Boubacar
?
13
1170
0
0
1
0
32
Kouyate Carlos
?
11
675
1
0
0
0
12
Ouattara Assane
?
22
1927
0
2
6
1
28
Rabo Ousmane
?
22
1492
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diabate Sekou
?
27
2096
1
1
4
0
30
Dosso Mohamed
?
27
2430
1
0
3
0
18
Ivo Sidi Mohamed
?
18
1033
0
0
3
0
25
Karambiri Issa
30
15
914
1
0
5
0
33
Porgo Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
11
Simpore Charles
?
12
627
0
0
0
0
22
Traore Cheick
?
22
1849
0
1
6
1
31
Traore Megwa
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dah Hassamy Sansan
30
25
2107
5
1
4
0
23
Diarra Rachid
?
22
1112
1
0
1
0
20
Diawara Banou
32
18
735
5
0
4
0
27
Gnanou Ismael
28
26
1619
1
3
0
0
7
Ouattara Anas
?
22
1090
0
0
2
0
9
Traore Daouda
?
21
1144
2
0
4
0
Quảng cáo