Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bobruichanka Nữ, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Bobruichanka Nữ
Sân vận động:
Alexander Prokopenko
(Bobruisk)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Makhovskaya Tatyana
40
15
1332
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Giros Angelina
18
6
540
0
0
1
0
9
Hiras Anhelina
18
7
613
0
0
0
0
1
Kuchinskaya Ekaterina
38
7
514
0
0
0
0
35
Lutskevich Ekaterina
42
21
1890
0
0
1
0
38
Martyniuk Alla
38
12
256
0
0
1
0
5
Shpak Oksana
42
17
933
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buzinova Elena
35
3
228
0
0
0
0
25
Cardimon Milana
17
2
18
0
0
0
0
14
Gorbunova Zoya
42
19
1676
5
0
0
0
13
Kazak Ekaterina
23
10
617
0
0
0
0
21
Kuntsevich Valeria
21
19
1469
1
0
1
0
12
Linnik Daria
19
21
1846
0
0
1
0
13
Litvinyuk Ekaterina
22
1
24
0
0
0
0
20
Myslivets Anastasiya
18
3
178
0
0
0
0
23
Samonova Veronica
17
4
360
0
0
1
0
19
Shlyakhtina Viktoria
34
14
703
0
0
0
0
10
Sidorchuk Anastasiya
23
22
1980
11
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aniskovtseva Olga
42
22
1788
5
0
0
0
11
Duben Yuliya
27
22
1980
5
0
2
0
7
Loginova Tatiana
40
22
1954
6
0
2
0
71
Pokhlestova Kseniya
19
17
913
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Makhovskaya Tatyana
40
15
1332
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Giros Angelina
18
6
540
0
0
1
0
9
Hiras Anhelina
18
7
613
0
0
0
0
1
Kuchinskaya Ekaterina
38
7
514
0
0
0
0
35
Lutskevich Ekaterina
42
21
1890
0
0
1
0
38
Martyniuk Alla
38
12
256
0
0
1
0
5
Shpak Oksana
42
17
933
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buzinova Elena
35
3
228
0
0
0
0
25
Cardimon Milana
17
2
18
0
0
0
0
14
Gorbunova Zoya
42
19
1676
5
0
0
0
13
Kazak Ekaterina
23
10
617
0
0
0
0
21
Kuntsevich Valeria
21
19
1469
1
0
1
0
12
Linnik Daria
19
21
1846
0
0
1
0
13
Litvinyuk Ekaterina
22
1
24
0
0
0
0
20
Myslivets Anastasiya
18
3
178
0
0
0
0
23
Samonova Veronica
17
4
360
0
0
1
0
19
Shlyakhtina Viktoria
34
14
703
0
0
0
0
10
Sidorchuk Anastasiya
23
22
1980
11
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aniskovtseva Olga
42
22
1788
5
0
0
0
11
Duben Yuliya
27
22
1980
5
0
2
0
7
Loginova Tatiana
40
22
1954
6
0
2
0
71
Pokhlestova Kseniya
19
17
913
0
0
4
1
Quảng cáo