Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bochum, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Bochum
Sân vận động:
Vonovia Ruhrstadion
(Bochum)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gamboa Cristian
35
3
94
1
0
0
0
4
Masovic Erhan
25
7
556
0
1
1
0
13
Medic Jakov
26
7
617
0
0
1
0
14
Oermann Tim
21
5
211
0
0
0
0
20
Ordets Ivan
32
4
358
0
0
1
0
32
Wittek Maximilian
29
9
752
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
Chấn thương
29
7
564
2
0
2
0
7
Daschner Lukas
26
8
293
1
1
0
0
11
Kwarteng Moritz-Broni
26
4
108
0
0
1
0
8
Losilla Anthony
38
8
612
0
0
0
0
23
Miyoshi Koji
27
6
199
0
0
0
0
24
Pannewig Mats
20
5
88
0
0
1
0
15
Passlack Felix
26
9
719
0
1
2
0
6
Sissoko Ibrahima
27
9
743
0
0
1
0
10
de Wit Dani
26
8
624
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balde Aliou
Chấn thương
21
5
91
0
0
1
0
18
Bamba Samuel
20
2
9
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông
23
6
351
2
1
0
0
29
Broschinski Moritz
24
9
479
0
1
0
0
33
Hofmann Philipp
31
9
601
1
2
2
0
21
Holtmann Gerrit
29
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Butscher Heiko
44
Feldhoff Marcus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Loosli Noah
27
1
90
0
0
1
0
4
Masovic Erhan
25
1
76
0
0
0
0
14
Oermann Tim
21
1
15
0
0
0
0
32
Wittek Maximilian
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
Chấn thương
29
1
90
0
0
1
0
7
Daschner Lukas
26
1
71
0
0
1
0
17
Elezi Agon
23
1
20
0
0
0
0
8
Losilla Anthony
38
1
71
0
0
0
0
15
Passlack Felix
26
1
90
0
0
0
0
6
Sissoko Ibrahima
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bamba Samuel
20
1
5
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông
23
1
20
0
0
1
0
29
Broschinski Moritz
24
1
86
0
0
0
0
33
Hofmann Philipp
31
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Butscher Heiko
44
Feldhoff Marcus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Drewes Patrick
31
10
900
0
0
0
0
34
Grave Paul
23
0
0
0
0
0
0
1
Horn Timo
31
0
0
0
0
0
0
1
Riemann Manuel
36
0
0
0
0
0
0
38
Rolleke Hugo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bernardo
Chấn thương đầu gối30.11.2024
29
0
0
0
0
0
0
2
Gamboa Cristian
35
3
94
1
0
0
0
41
Loosli Noah
27
1
90
0
0
1
0
4
Masovic Erhan
25
8
632
0
1
1
0
13
Medic Jakov
26
7
617
0
0
1
0
14
Oermann Tim
21
6
226
0
0
0
0
20
Ordets Ivan
32
4
358
0
0
1
0
32
Wittek Maximilian
29
10
842
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bero Matus
Chấn thương
29
8
654
2
0
3
0
7
Daschner Lukas
26
9
364
1
1
1
0
17
Elezi Agon
23
1
20
0
0
0
0
16
Jahn Niklas
20
0
0
0
0
0
0
Koerdt Lennart
19
0
0
0
0
0
0
11
Kwarteng Moritz-Broni
26
4
108
0
0
1
0
8
Losilla Anthony
38
9
683
0
0
0
0
23
Miyoshi Koji
27
6
199
0
0
0
0
24
Pannewig Mats
20
5
88
0
0
1
0
15
Passlack Felix
26
10
809
0
1
2
0
6
Sissoko Ibrahima
27
10
833
0
0
2
0
10
de Wit Dani
26
8
624
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Balde Aliou
Chấn thương
21
5
91
0
0
1
0
18
Bamba Samuel
20
3
14
0
0
0
0
9
Boadu Myron
Chấn thương hông
23
7
371
2
1
1
0
29
Broschinski Moritz
24
10
565
0
1
0
0
33
Hofmann Philipp
31
10
691
1
2
3
0
21
Holtmann Gerrit
29
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Butscher Heiko
44
Feldhoff Marcus
50
Quảng cáo