Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bodo/Glimt, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Bodo/Glimt
Sân vận động:
Aspmyra Stadion
(Bodø)
Sức chứa:
8 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
21
1525
4
5
3
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
24
1309
1
0
0
0
3
Elabdellaoui Omar
Chấn thương
32
1
45
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
23
2059
2
3
4
0
18
Moe Brede
Chấn thương cơ
32
18
1301
0
0
0
0
2
Nielsen Villads
19
7
311
0
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
16
811
0
1
2
0
29
Tomic Michal
25
4
96
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
Chấn thương cơ
27
15
516
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
5
100
0
0
1
0
7
Berg Patrick
26
26
2340
6
2
4
0
26
Evjen Hakon
24
23
1739
4
9
5
0
19
Fet Sondre
27
14
638
2
3
0
0
25
Maatta Isak
23
12
635
0
1
0
0
14
Saltnes Ulrik
Chấn thương
31
24
1716
6
2
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
25
2053
1
1
0
0
77
Zinckernagel Philip
29
8
516
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Espejord Runar
28
1
9
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
25
1742
6
3
3
0
21
Helmersen Andreas
26
8
157
2
0
0
0
9
Hogh Kasper
23
21
978
10
1
1
0
94
Mikkelsen August
24
21
1146
2
4
0
0
27
Sorli Sondre
29
14
335
0
5
0
0
99
Zugelj Nino
24
14
780
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
5
450
0
0
0
0
1
Lund Julian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
6
494
0
0
1
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
4
271
1
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
6
540
0
0
0
0
18
Moe Brede
Chấn thương cơ
32
4
271
0
0
1
0
30
Sorensen Adam
23
3
49
0
1
0
0
5
Wembangomo Brice
Chấn thương cơ
27
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
2
12
0
0
0
0
7
Berg Patrick
26
6
540
0
0
0
0
26
Evjen Hakon
24
6
496
0
2
0
0
19
Fet Sondre
27
6
306
2
1
0
0
25
Maatta Isak
23
6
359
2
0
0
0
14
Saltnes Ulrik
Chấn thương
31
6
291
2
3
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
6
512
0
0
1
0
77
Zinckernagel Philip
29
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hauge Jens
25
6
444
1
3
1
0
21
Helmersen Andreas
26
3
34
0
0
1
0
9
Hogh Kasper
23
5
341
2
1
0
0
94
Mikkelsen August
24
3
147
2
0
0
0
27
Sorli Sondre
29
3
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haikin Nikita
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
3
261
0
1
0
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
3
270
0
0
1
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
2
111
0
0
1
0
2
Nielsen Villads
19
3
161
1
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
1
10
0
0
0
0
29
Tomic Michal
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
2
24
0
0
0
0
7
Berg Patrick
26
3
270
0
1
1
0
26
Evjen Hakon
24
3
263
1
0
0
0
19
Fet Sondre
27
3
147
0
0
1
0
25
Maatta Isak
23
2
125
0
0
2
1
14
Saltnes Ulrik
Chấn thương
31
2
110
0
1
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
3
226
0
0
0
0
77
Zinckernagel Philip
29
3
170
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Espejord Runar
28
3
19
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
3
270
2
1
0
0
9
Hogh Kasper
23
2
169
1
1
0
0
94
Mikkelsen August
24
1
1
0
0
0
0
27
Sorli Sondre
29
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Brondbo Magnus
19
0
0
0
0
0
0
12
Haikin Nikita
29
35
3150
0
0
2
0
1
Lund Julian
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bjorkan Fredrik
26
30
2280
4
6
4
0
4
Bjortuft Odin Luras
25
31
1850
2
0
1
0
3
Elabdellaoui Omar
Chấn thương
32
1
45
0
0
0
0
6
Gundersen Jostein Maurstad
28
31
2710
2
3
5
0
18
Moe Brede
Chấn thương cơ
32
22
1572
0
0
1
0
2
Nielsen Villads
19
10
472
1
0
0
0
30
Sorensen Adam
23
20
870
0
2
2
0
29
Tomic Michal
25
5
141
0
0
0
0
5
Wembangomo Brice
Chấn thương cơ
27
16
583
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Auklend Sondre
21
9
136
0
0
1
0
7
Berg Patrick
26
35
3150
6
3
5
0
26
Evjen Hakon
24
32
2498
5
11
5
0
19
Fet Sondre
27
23
1091
4
4
1
0
25
Maatta Isak
23
20
1119
2
1
2
1
14
Saltnes Ulrik
Chấn thương
31
32
2117
8
6
0
0
20
Sjovold Fredrik
21
34
2791
1
1
1
0
77
Zinckernagel Philip
29
13
736
3
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bassi Daniel
Chấn thương đùi
20
0
0
0
0
0
0
17
Burakovsky Samuel
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
11
Espejord Runar
28
4
28
0
0
0
0
23
Hauge Jens
25
34
2456
9
7
4
0
21
Helmersen Andreas
26
11
191
2
0
1
0
9
Hogh Kasper
23
28
1488
13
3
1
0
94
Mikkelsen August
24
25
1294
4
4
0
0
27
Sorli Sondre
29
18
415
0
5
0
0
99
Zugelj Nino
24
14
780
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Knutsen Kjetil
56
Quảng cáo