Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bodrumspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor
Sân vận động:
Bodrum İlçe Stadı
(Bodrum)
Sức chứa:
4 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Akkan Gokhan
29
1
90
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
7
630
0
0
3
0
34
Aytemur Ali
28
11
990
0
0
0
0
33
Celustka Ondrej
35
8
606
0
0
1
0
23
Ergun Uzeyir
32
7
571
0
1
1
0
29
Herelle Christophe
Chấn thương mắt cá chân
32
4
289
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
9
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antalyali Taylan
29
3
136
0
0
0
0
21
Aslan Ahmet
23
9
490
0
0
1
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
7
393
0
0
1
0
48
Dumanli Celal
30
8
90
0
0
2
0
16
Fredy
34
9
593
0
0
0
1
26
Mohammed Musah
22
11
925
0
2
3
1
18
Obekpa Gabriel
20
2
53
0
0
0
0
10
Ozer Kenan
37
6
100
1
0
1
0
8
Yalcin Samet
30
9
379
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
8
539
0
0
1
0
70
Bilsel Ege
20
5
167
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
26
11
830
1
1
0
0
91
Ogruce Enes
17
2
2
0
0
1
0
19
Osman Haqi
22
8
92
0
0
0
0
9
Puscas George
28
10
716
3
0
1
0
99
Seferi Taulant
27
6
433
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demirel Volkan
43
Tasdemir Ismet
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Akkan Gokhan
29
1
90
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajeti Arlind
31
7
630
0
0
3
0
34
Aytemur Ali
28
11
990
0
0
0
0
33
Celustka Ondrej
35
8
606
0
0
1
0
23
Ergun Uzeyir
32
7
571
0
1
1
0
29
Herelle Christophe
Chấn thương mắt cá chân
32
4
289
0
0
0
0
6
Ozdamar Suleyman
Chấn thương mắt cá chân
31
0
0
0
0
0
0
77
Sen Cenk
24
9
766
0
0
2
0
28
Sipahioglu Murat
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpinar Tunahan
Chấn thương ống quyển
23
0
0
0
0
0
0
5
Antalyali Taylan
29
3
136
0
0
0
0
21
Aslan Ahmet
23
9
490
0
0
1
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
7
393
0
0
1
0
4
Degismez Erkan
38
0
0
0
0
0
0
48
Dumanli Celal
30
8
90
0
0
2
0
30
Erdilman Mustafa
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
16
Fredy
34
9
593
0
0
0
1
26
Mohammed Musah
22
11
925
0
2
3
1
18
Obekpa Gabriel
20
2
53
0
0
0
0
10
Ozer Kenan
37
6
100
1
0
1
0
94
Sertkaya Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
8
Yalcin Samet
30
9
379
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
8
539
0
0
1
0
70
Bilsel Ege
20
5
167
0
0
0
0
7
Dimitrov Zdravko
26
11
830
1
1
0
0
91
Ogruce Enes
17
2
2
0
0
1
0
19
Osman Haqi
22
8
92
0
0
0
0
9
Puscas George
28
10
716
3
0
1
0
99
Seferi Taulant
27
6
433
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demirel Volkan
43
Tasdemir Ismet
50
Quảng cáo