Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bokelj, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Bokelj
Sân vận động:
Stadion pod Vrmcem
(Kotor)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Licina Suad
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bumbar Drago
26
7
630
0
0
1
0
29
Cavor Marko
25
6
540
0
0
3
0
3
Petrovic Nemanja
24
1
85
0
0
1
0
33
Raso Bogdan
23
2
103
0
0
0
0
23
Sklender Petar
22
4
98
0
0
0
0
5
Vukotic Nikola
21
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavor Vasilije
22
7
573
1
0
1
0
18
Cetkovic Balsa
20
6
471
0
0
1
0
14
Mori Eiki
22
2
24
0
0
0
0
8
Mukovic Fatih
23
7
452
1
0
0
0
7
Pajovic Lazar
28
7
529
0
0
0
0
10
Pocek Igor
29
6
520
0
0
4
1
19
Suwa Yuma
24
7
573
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kordic Vladan
26
7
521
1
0
2
0
9
Pepic Dejan
31
7
362
1
0
0
0
31
Perovic Dejan
22
7
245
0
0
0
0
27
Radevic Balsa
?
1
6
0
0
0
0
11
Sipovac Danilo
24
7
182
0
0
1
0
25
Vilotijevic Zarko
28
6
261
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Licina Suad
29
7
630
0
0
0
0
88
Spasojevic Stefan
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bumbar Drago
26
7
630
0
0
1
0
29
Cavor Marko
25
6
540
0
0
3
0
17
Mrsulja Stefan
24
0
0
0
0
0
0
24
Obradovic Nebojsa
31
0
0
0
0
0
0
3
Petrovic Nemanja
24
1
85
0
0
1
0
33
Raso Bogdan
23
2
103
0
0
0
0
23
Sklender Petar
22
4
98
0
0
0
0
5
Vukotic Nikola
21
2
154
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavor Vasilije
22
7
573
1
0
1
0
18
Cetkovic Balsa
20
6
471
0
0
1
0
14
Mori Eiki
22
2
24
0
0
0
0
8
Mukovic Fatih
23
7
452
1
0
0
0
7
Pajovic Lazar
28
7
529
0
0
0
0
10
Pocek Igor
29
6
520
0
0
4
1
19
Suwa Yuma
24
7
573
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kordic Vladan
26
7
521
1
0
2
0
9
Kuc Matija
18
0
0
0
0
0
0
9
Pepic Dejan
31
7
362
1
0
0
0
31
Perovic Dejan
22
7
245
0
0
0
0
27
Radevic Balsa
?
1
6
0
0
0
0
11
Sipovac Danilo
24
7
182
0
0
1
0
25
Vilotijevic Zarko
28
6
261
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Draskovic Slobodan
61
Quảng cáo