Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bolivar, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Bolivar
Sân vận động:
Estadio Hernando Siles
(La Paz)
Sức chứa:
41 143
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordano Ruben
25
2
180
0
0
0
0
1
Lampe Carlos
37
18
1620
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
5
326
0
0
0
0
22
Diego Yomar
21
23
1550
0
5
3
0
80
Melgar Carlos Antonio
29
10
395
1
1
0
0
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
5
394
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
23
16
1349
1
0
4
0
5
Quinteros Jairo
23
8
445
0
0
4
1
2
Sagredo Jesus
30
14
916
0
0
7
0
4
Sagredo Jose
30
18
1477
1
1
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Granell Alex
36
8
526
0
0
3
0
23
Justiniano Leonel
32
16
1260
1
1
8
0
28
Mendez Bruno
17
1
11
0
0
0
0
8
Paz Luis
20
22
1625
0
2
1
0
17
Rodriguez Patricio
34
15
941
3
3
5
0
26
Saavedra Erwin
28
9
539
0
0
1
0
20
Saucedo Fernando
34
18
1112
6
0
2
0
30
Uzeda Javier
22
8
369
0
0
0
0
27
Vaca Henry
26
15
804
2
0
3
0
11
Vaca Ramiro
25
22
1657
5
5
7
0
21
Velasquez Jhon
21
14
560
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
13
1028
4
7
5
1
90
Fabio Gomes
27
6
261
2
0
0
0
9
Oviedo Alfio
28
9
514
3
1
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
15
757
0
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lampe Carlos
37
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
2
179
0
0
1
1
22
Diego Yomar
21
6
252
0
0
0
1
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
2
156
0
0
0
0
44
Orihuela Renzo
23
8
720
0
0
1
0
5
Quinteros Jairo
23
2
3
0
0
0
0
2
Sagredo Jesus
30
7
543
0
0
0
0
4
Sagredo Jose
30
8
720
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Granell Alex
36
1
13
0
0
0
0
23
Justiniano Leonel
32
8
713
0
0
2
0
8
Paz Luis
20
2
19
0
0
0
0
17
Rodriguez Patricio
34
5
325
0
0
1
0
26
Saavedra Erwin
28
4
255
0
0
0
0
20
Saucedo Fernando
34
7
600
0
2
0
0
27
Vaca Henry
26
6
198
0
0
0
0
11
Vaca Ramiro
25
8
690
2
2
1
0
21
Velasquez Jhon
21
1
11
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
7
610
4
2
4
0
90
Fabio Gomes
27
2
157
0
1
0
0
9
Oviedo Alfio
28
2
180
0
0
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordano Ruben
25
2
180
0
0
0
0
25
Coronado Corcuy Roger David
20
0
0
0
0
0
0
1
Lampe Carlos
37
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Jesus
29
7
505
0
0
1
1
16
Arroyo Diego
19
0
0
0
0
0
0
35
Campos Diego
20
0
0
0
0
0
0
22
Diego Yomar
21
29
1802
0
5
3
1
80
Melgar Carlos Antonio
29
10
395
1
1
0
0
3
Ordonez Valdez Anderson Rafael
30
7
550
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
23
24
2069
1
0
5
0
5
Quinteros Jairo
23
10
448
0
0
4
1
2
Sagredo Jesus
30
21
1459
0
0
7
0
4
Sagredo Jose
30
26
2197
2
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ali Gutierrez Jose Dilan
19
0
0
0
0
0
0
14
Freita Escleizon
17
0
0
0
0
0
0
6
Granell Alex
36
9
539
0
0
3
0
23
Justiniano Leonel
32
24
1973
1
1
10
0
28
Mendez Bruno
17
1
11
0
0
0
0
8
Paz Luis
20
24
1644
0
2
1
0
15
Paz Paulino
19
0
0
0
0
0
0
17
Rodriguez Patricio
34
20
1266
3
3
6
0
26
Saavedra Erwin
28
13
794
0
0
1
0
20
Saucedo Fernando
34
25
1712
6
2
2
0
30
Uzeda Javier
22
8
369
0
0
0
0
27
Vaca Henry
26
21
1002
2
0
3
0
11
Vaca Ramiro
25
30
2347
7
7
8
0
21
Velasquez Jhon
21
15
571
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Savio
30
20
1638
8
9
9
1
90
Fabio Gomes
27
8
418
2
1
0
0
9
Oviedo Alfio
28
11
694
3
1
0
0
33
Vaca Moreno Ervin
20
18
774
0
0
6
0
13
Viviani Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robatto Flavio
50
Soria Vladimir
60
Quảng cáo