Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bolnisi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Bolnisi
Sân vận động:
Tamaz Stepania Stadium
(Bolnisi)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Isiani Levan
26
7
561
0
0
0
0
19
Sepiashvili Koka
38
18
1600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iashvili Nodar
31
24
1941
1
1
2
0
17
Khetsuriani Givi
25
1
26
0
0
0
0
15
Koripadze Giorgi
34
12
650
0
0
0
0
20
Kurdadze Levan
34
23
1943
1
0
2
0
5
Nemsadze Andro
27
6
443
0
1
1
0
4
Nozadze Luka
27
13
729
0
0
2
0
36
Rekhviashvili Giorgi
36
22
1909
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Devdariani Andria
22
22
1684
0
2
6
0
30
Gwishiani Giorgi
20
1
25
0
0
0
0
9
Khabelashvili Ivane
31
10
292
0
0
1
0
8
Mukbaniani Givi
22
9
343
0
2
1
0
6
Nozadze Nika
29
21
1565
0
1
8
0
7
Shonia Teimuraz
34
21
967
2
1
1
0
10
Sichinava Data
35
23
1739
15
4
5
1
23
Tsirdava Gocha
26
23
1784
4
2
4
0
11
Ugrekhelidze Giorgi
27
8
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaganava Luke
19
22
1204
4
0
3
0
16
Kapanadze Tornike
32
24
1619
6
1
3
0
33
Kokosadze Luka
23
13
260
0
0
2
0
18
Kokosadze Nika
23
15
460
4
0
0
1
29
Makatsaria Tamaz
28
8
421
1
0
0
0
21
Potskhveria Ivan
22
15
637
0
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devdariani Giorgi
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Avaliani Luka
19
0
0
0
0
0
0
12
Isiani Levan
26
7
561
0
0
0
0
19
Sepiashvili Koka
38
18
1600
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Iashvili Nodar
31
24
1941
1
1
2
0
17
Khetsuriani Givi
25
1
26
0
0
0
0
15
Koripadze Giorgi
34
12
650
0
0
0
0
20
Kurdadze Levan
34
23
1943
1
0
2
0
5
Nemsadze Andro
27
6
443
0
1
1
0
4
Nozadze Luka
27
13
729
0
0
2
0
36
Rekhviashvili Giorgi
36
22
1909
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Devdariani Andria
22
22
1684
0
2
6
0
37
Gabidzashvili Avtandil
18
0
0
0
0
0
0
30
Gwishiani Giorgi
20
1
25
0
0
0
0
9
Khabelashvili Ivane
31
10
292
0
0
1
0
8
Mukbaniani Givi
22
9
343
0
2
1
0
6
Nozadze Nika
29
21
1565
0
1
8
0
7
Shonia Teimuraz
34
21
967
2
1
1
0
10
Sichinava Data
35
23
1739
15
4
5
1
23
Tsirdava Gocha
26
23
1784
4
2
4
0
11
Ugrekhelidze Giorgi
27
8
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chaganava Luke
19
22
1204
4
0
3
0
16
Kapanadze Tornike
32
24
1619
6
1
3
0
2
Kharaishvilli Nikoloz
21
0
0
0
0
0
0
33
Kokosadze Luka
23
13
260
0
0
2
0
18
Kokosadze Nika
23
15
460
4
0
0
1
29
Makatsaria Tamaz
28
8
421
1
0
0
0
21
Potskhveria Ivan
22
15
637
0
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Devdariani Giorgi
51
Quảng cáo