Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bologna U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Bologna U20
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Crespellano
(Crespellano)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Happonen Ukko
17
8
720
0
0
0
0
1
Pessina Massimo
16
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baroncioni Davide
19
11
827
0
0
3
0
4
De Luca Alessandro
17
11
826
2
0
3
0
26
Diop Saer
19
3
178
0
0
0
0
2
Markovic Petar
18
5
450
1
0
1
1
19
Nesi Luca
18
6
329
0
0
0
0
15
Papazov Dimitar
18
10
752
1
0
1
0
3
Puukko Akseli
18
9
627
0
0
0
0
36
Schjott Gustav
17
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Byar Naim
19
9
704
2
0
0
0
17
Gattor Gianluca
18
5
57
0
0
0
1
31
Karlsson Kazper
19
4
265
0
0
2
0
5
Labedzki Jan
18
9
539
1
0
1
0
8
Lai Luca
18
10
678
0
0
2
0
10
Menegazzo Lorenzo
19
7
630
3
0
1
0
77
Nordvall Ossian
17
1
90
0
0
0
0
14
Tirelli Manuel
19
6
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Tomas
18
3
34
0
0
0
0
9
Ebone Tommaso
19
7
564
4
0
0
0
7
Mangiameli Federico
19
9
280
1
0
2
0
29
Mazzetti Gabriele
17
2
62
0
0
0
0
40
Negri Simone
16
1
45
0
0
0
0
30
Oliviero Andrea
18
4
79
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
11
822
5
0
1
0
25
Tonin Federico
18
5
275
0
0
0
0
21
Tordiglione Nicolo
18
8
268
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Happonen Ukko
17
8
720
0
0
0
0
1
Pessina Massimo
16
3
270
0
0
1
0
22
Widmer D’Autilia Renato
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baroncioni Davide
19
11
827
0
0
3
0
4
De Luca Alessandro
17
11
826
2
0
3
0
6
Dimitrisin Danil
17
0
0
0
0
0
0
26
Diop Saer
19
3
178
0
0
0
0
2
Markovic Petar
18
5
450
1
0
1
1
19
Nesi Luca
18
6
329
0
0
0
0
15
Papazov Dimitar
18
10
752
1
0
1
0
3
Puukko Akseli
18
9
627
0
0
0
0
36
Schjott Gustav
17
1
14
0
0
0
0
Tsioungaris Theodoros
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Byar Naim
19
9
704
2
0
0
0
17
Gattor Gianluca
18
5
57
0
0
0
1
31
Karlsson Kazper
19
4
265
0
0
2
0
5
Labedzki Jan
18
9
539
1
0
1
0
8
Lai Luca
18
10
678
0
0
2
0
10
Menegazzo Lorenzo
19
7
630
3
0
1
0
77
Nordvall Ossian
17
1
90
0
0
0
0
14
Tirelli Manuel
19
6
339
0
0
1
0
28
Velilles Aaron
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Tomas
18
3
34
0
0
0
0
9
Ebone Tommaso
19
7
564
4
0
0
0
7
Mangiameli Federico
19
9
280
1
0
2
0
29
Mazzetti Gabriele
17
2
62
0
0
0
0
40
Negri Simone
16
1
45
0
0
0
0
30
Oliviero Andrea
18
4
79
0
0
0
0
11
Ravaglioli Tommaso
18
11
822
5
0
1
0
25
Tonin Federico
18
5
275
0
0
0
0
21
Tordiglione Nicolo
18
8
268
1
0
0
0
Quảng cáo