Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bolton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Bolton
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Toughsheet
(Bolton)
Sức chứa:
28 723
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
5
392
0
0
1
0
21
Forino-Joseph Chris
24
2
160
0
0
0
0
6
Johnston George
26
3
269
0
0
1
0
14
Osei-Tutu Jordi
25
4
117
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
5
450
0
0
2
0
18
Toal Eoin
25
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
35
4
111
0
0
0
0
22
Dempsey Kyle
29
4
169
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
5
175
0
0
1
0
8
Sheehan Josh
29
5
294
0
0
0
0
4
Thomason George
22
5
432
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
5
162
1
0
0
0
10
Charles Dion
28
5
329
1
0
0
0
19
Collins Aaron
27
5
339
0
1
0
0
17
Lolos Klaidi
23
1
16
0
0
0
0
45
McAtee John
25
5
263
0
0
0
0
23
Schon Szabolcs
23
5
414
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Southwood Luke
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
2
107
0
0
0
0
21
Forino-Joseph Chris
24
2
164
0
0
0
0
6
Johnston George
26
2
180
0
0
1
0
14
Osei-Tutu Jordi
25
2
162
1
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
2
136
0
0
0
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
1
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
35
2
121
0
0
0
0
22
Dempsey Kyle
29
1
90
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
2
162
0
0
0
0
8
Sheehan Josh
29
1
19
0
0
0
0
4
Thomason George
22
2
118
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
1
90
0
0
0
0
10
Charles Dion
28
2
101
1
0
0
0
19
Collins Aaron
27
2
47
0
0
0
0
45
McAtee John
25
2
95
0
1
1
0
23
Schon Szabolcs
23
1
19
0
0
0
0
27
Williams Randell
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
1
90
0
0
0
0
6
Johnston George
26
1
90
0
0
0
0
41
Matheson Luke
21
1
59
0
0
0
0
14
Osei-Tutu Jordi
25
1
32
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
29
1
90
1
0
1
0
55
Lewis Conor
?
1
1
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
1
90
0
1
0
0
4
Thomason George
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Collins Aaron
27
1
90
1
0
0
0
45
McAtee John
25
1
90
1
0
0
0
23
Schon Szabolcs
23
1
90
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
6
540
0
0
0
0
13
Coleman Joel
28
0
0
0
0
0
0
42
Dallimore Jack
18
0
0
0
0
0
0
20
Southwood Luke
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cogley Josh
28
8
589
0
0
1
0
21
Forino-Joseph Chris
24
4
324
0
0
0
0
15
Forrester William
23
0
0
0
0
0
0
50
Halford Noah
19
0
0
0
0
0
0
45
Inwood Sam
?
0
0
0
0
0
0
6
Johnston George
26
6
539
0
0
2
0
2
Jones Gethin
28
0
0
0
0
0
0
41
Matheson Luke
21
1
59
0
0
0
0
14
Osei-Tutu Jordi
25
7
311
1
0
0
0
5
Santos Ricardo
29
8
676
0
0
2
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
1
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
5
405
0
0
1
0
33
Weston Ajay
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arfield Scott
35
6
232
0
0
0
0
22
Dempsey Kyle
29
6
349
1
0
1
0
35
Eze Dubem
19
0
0
0
0
0
0
12
Hayes-Green Charlie
19
0
0
0
0
0
0
55
Lewis Conor
?
1
1
0
0
0
0
28
Matete Jay
23
8
427
0
1
1
0
8
Sheehan Josh
29
6
313
0
0
0
0
4
Thomason George
22
8
640
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeboyejo Victor
26
6
252
1
0
0
0
32
Andreucci Ben
19
0
0
0
0
0
0
10
Charles Dion
28
7
430
2
0
0
0
19
Collins Aaron
27
8
476
1
1
0
0
30
Isong Mark
18
0
0
0
0
0
0
17
Lolos Klaidi
23
1
16
0
0
0
0
45
McAtee John
25
8
448
1
1
1
0
23
Schon Szabolcs
23
7
523
0
1
3
0
27
Williams Randell
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Quảng cáo