Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boluspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Boluspor
Sân vận động:
Bolu Atatürk Stadyumu
(Bolu)
Sức chứa:
8 456
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
25
7
388
0
1
0
0
24
Arslan Kaan
23
4
272
0
0
0
0
36
Karaogul Ishak
22
7
185
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
10
816
0
0
2
0
35
Ozer Fethi
28
7
619
0
0
1
0
5
Posmac Veaceslav
Chấn thương
33
3
270
0
1
0
0
14
Ulas Onur
27
10
877
0
1
0
0
2
Ulgen Ali
24
9
392
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
10
792
6
3
2
0
17
Bilgic Hakan
32
8
508
0
0
0
0
55
Estrela
29
10
580
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
11
965
1
1
2
0
10
Jefferson
30
10
604
1
1
0
0
19
Nas Sirachan
22
2
7
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
11
888
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aydin Eren
21
8
376
0
0
1
0
15
Babacar Khouma
31
7
204
2
0
0
0
11
Camara Idrissa
26
1
14
0
0
0
0
77
Isgandarli Vusal
29
4
103
0
0
1
0
89
Koc Anil
29
6
38
1
0
0
0
12
Mukairu Paul
24
7
605
1
1
1
0
52
Yener Husamettin
29
8
294
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kahraman Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
11
990
0
0
2
0
34
Anteplioglu Kubilay
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alic Enes
25
7
388
0
1
0
0
24
Arslan Kaan
23
4
272
0
0
0
0
3
Atasayar Onur
29
0
0
0
0
0
0
36
Karaogul Ishak
22
7
185
0
0
0
0
13
Oulare Naby
22
10
816
0
0
2
0
35
Ozer Fethi
28
7
619
0
0
1
0
4
Paykoc Kerem
21
0
0
0
0
0
0
5
Posmac Veaceslav
Chấn thương
33
3
270
0
1
0
0
14
Ulas Onur
27
10
877
0
1
0
0
2
Ulgen Ali
24
9
392
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
10
792
6
3
2
0
17
Bilgic Hakan
32
8
508
0
0
0
0
75
Diarrassouba Abdoulaye
21
0
0
0
0
0
0
55
Estrela
29
10
580
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
11
965
1
1
2
0
10
Jefferson
30
10
604
1
1
0
0
19
Nas Sirachan
22
2
7
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
11
888
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aydin Eren
21
8
376
0
0
1
0
15
Babacar Khouma
31
7
204
2
0
0
0
11
Camara Idrissa
26
1
14
0
0
0
0
77
Isgandarli Vusal
29
4
103
0
0
1
0
89
Koc Anil
29
6
38
1
0
0
0
12
Mukairu Paul
24
7
605
1
1
1
0
52
Yener Husamettin
29
8
294
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kahraman Ufuk
48
Quảng cáo