Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bonaire, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Bonaire
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cicilia Denyor
17
2
180
0
0
0
0
22
Letteboer Hendrik Maria
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Martijn Railey
24
4
360
0
0
1
0
8
Sonnenschein Berry
30
4
360
0
1
1
0
13
Winklaar Amir
18
2
95
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Clara Jurneth
22
2
6
0
0
1
0
11
Gerardo Siginho
?
2
180
0
0
1
0
6
Jimenez Sharenhyo
?
2
127
0
0
0
0
17
Saragoza Jarickson Shariff
20
2
37
0
0
0
0
18
Serberie Adrian
33
2
60
0
0
1
0
15
Vlijt
16
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cicilia Ayrton
23
2
169
1
0
0
0
21
Hoeve Quincy
21
2
180
1
0
0
0
19
Libania Jonathan
23
3
208
0
0
1
0
7
Martijn Rowendley
26
4
304
0
0
0
0
16
Oleana Richajier
23
3
212
0
0
2
0
11
Puriel Jeffry
21
2
180
0
0
0
0
14
van Arneman Nathan
?
3
36
0
0
0
0
10
van der Sande Jort
28
4
360
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cicilia Denyor
17
2
180
0
0
0
0
22
Letteboer Hendrik Maria
39
2
180
0
0
0
0
12
Sint Sifmar
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Martijn Railey
24
4
360
0
0
1
0
8
Sonnenschein Berry
30
4
360
0
1
1
0
13
Winklaar Amir
18
2
95
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Blanken Milan
17
0
0
0
0
0
0
20
Casper Daymerick
?
0
0
0
0
0
0
23
Cicilia Dangemir
21
0
0
0
0
0
0
5
Clara Jurneth
22
2
6
0
0
1
0
11
Gerardo Siginho
?
2
180
0
0
1
0
6
Jimenez Sharenhyo
?
2
127
0
0
0
0
Rogyaer Michiel Anita
25
0
0
0
0
0
0
17
Saragoza Jarickson Shariff
20
2
37
0
0
0
0
18
Serberie Adrian
33
2
60
0
0
1
0
15
Vlijt
16
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cicilia Ayrton
23
2
169
1
0
0
0
11
Felicia Gio-Renys
20
0
0
0
0
0
0
21
Hoeve Quincy
21
2
180
1
0
0
0
19
Libania Jonathan
23
3
208
0
0
1
0
7
Martijn Rowendley
26
4
304
0
0
0
0
16
Oleana Richajier
23
3
212
0
0
2
0
11
Puriel Jeffry
21
2
180
0
0
0
0
14
van Arneman Nathan
?
3
36
0
0
0
0
10
van der Sande Jort
28
4
360
1
0
0
0
Quảng cáo