Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Borac Banja Luka, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Borac Banja Luka
Sân vận động:
Gradski stadion Banja Luka
(Banja Luka)
Sức chứa:
10 030
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
9
810
0
0
0
0
1
Siskovski Damjan
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
8
697
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
10
853
1
3
3
0
2
Meijers Bart
27
10
900
0
0
0
0
5
Susic Savo
19
3
186
0
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
8
491
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
21
9
401
1
0
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
5
278
1
0
0
0
11
Hrelja Damir
23
9
371
0
0
0
0
45
Karaklajic Petar
24
1
20
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
8
328
0
0
3
0
98
Ogrinec Sandi
26
8
604
1
1
0
0
8
Pihler Aleks
30
7
373
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
11
908
0
0
0
0
88
Skorup Dino
25
9
497
1
0
2
0
18
Subic Aleksandar
31
1
24
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
8
241
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajde Gregor
30
3
39
0
0
0
0
99
Despotovic Djordje
32
7
419
4
0
0
0
8
Djajic Pavle
18
5
127
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
23
2
66
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
9
724
4
1
0
0
20
Kvrzic Zoran
36
6
522
3
0
0
0
9
Marcetic Stefan
17
3
108
0
1
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
11
650
0
4
2
0
10
Vukovic David
20
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Siskovski Damjan
29
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
4
390
0
0
1
0
16
Herrera Sebastian
29
4
390
1
1
2
0
2
Meijers Bart
27
4
390
0
0
2
0
4
Pejovic Nikola
26
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
21
4
62
0
0
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
4
356
0
0
1
0
11
Hrelja Damir
23
4
154
1
0
1
0
45
Karaklajic Petar
24
1
46
0
0
0
0
8
Pihler Aleks
30
1
35
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
4
312
0
0
0
0
88
Skorup Dino
25
2
142
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
4
152
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hasukic Esmir
23
2
24
0
0
1
0
27
Kulasin Enver
21
4
335
1
0
2
0
20
Kvrzic Zoran
36
4
306
0
0
1
0
9
Marcetic Stefan
17
2
17
0
0
0
0
10
Vukovic David
20
4
354
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
2
210
0
0
1
0
1
Siskovski Damjan
29
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
4
420
0
0
1
0
16
Herrera Sebastian
29
2
153
0
0
1
1
2
Meijers Bart
27
4
420
2
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
4
349
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
21
4
201
0
1
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
4
420
0
0
1
0
11
Hrelja Damir
23
4
146
0
1
2
0
8
Pihler Aleks
30
4
111
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
4
306
1
1
0
0
88
Skorup Dino
25
4
286
0
0
1
0
18
Subic Aleksandar
31
1
43
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hasukic Esmir
23
2
56
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
4
278
0
0
0
0
20
Kvrzic Zoran
36
4
294
0
0
2
0
7
Sreckovic Nikola
28
4
269
1
0
0
0
10
Vukovic David
20
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Manojlovic Filip
28
1
90
0
0
1
0
1
Siskovski Damjan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
2
180
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
2
180
0
1
1
0
2
Meijers Bart
27
2
180
0
0
0
0
93
Vukcevic Marko
31
2
125
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
21
1
3
0
0
0
0
11
Hrelja Damir
23
2
47
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
2
57
0
0
0
0
98
Ogrinec Sandi
26
2
180
0
0
0
0
8
Pihler Aleks
30
1
10
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
2
178
1
0
0
0
88
Skorup Dino
25
2
148
0
0
1
0
23
Vranjes Stojan
38
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Despotovic Djordje
32
2
160
1
0
1
0
27
Kulasin Enver
21
2
148
0
0
2
0
20
Kvrzic Zoran
36
2
57
0
0
0
0
9
Marcetic Stefan
17
1
3
0
0
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
2
135
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Grujic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
13
Manojlovic Filip
28
12
1110
0
0
2
0
92
Milicevic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
1
Siskovski Damjan
29
9
870
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Carolina Jurich
26
18
1687
0
0
2
0
6
Datkovic Niko
31
0
0
0
0
0
0
16
Herrera Sebastian
29
18
1576
2
5
7
1
2
Meijers Bart
27
20
1890
2
0
3
0
4
Pejovic Nikola
26
1
35
0
0
0
0
5
Susic Savo
19
3
186
0
0
1
0
93
Vukcevic Marko
31
14
965
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cavic David
21
18
667
1
1
0
0
15
Grahovac Srdjan
32
13
1054
1
0
2
0
11
Hrelja Damir
23
19
718
1
1
3
0
45
Karaklajic Petar
24
2
66
0
0
0
0
5
Nikolov Boban
30
10
385
0
0
3
0
98
Ogrinec Sandi
26
10
784
1
1
0
0
8
Pihler Aleks
30
13
529
0
0
0
0
77
Savic Stefan
30
21
1704
2
1
0
0
88
Skorup Dino
25
17
1073
1
0
4
0
18
Subic Aleksandar
31
2
67
0
0
0
0
23
Vranjes Stojan
38
14
442
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajde Gregor
30
3
39
0
0
0
0
99
Despotovic Djordje
32
9
579
5
0
1
0
8
Djajic Pavle
18
5
127
0
0
0
0
9
Hasukic Esmir
23
6
146
0
0
1
0
17
Keranovic Nedim
17
0
0
0
0
0
0
27
Kulasin Enver
21
19
1485
5
1
4
0
20
Kvrzic Zoran
36
16
1179
3
0
3
0
9
Marcetic Stefan
17
6
128
0
1
0
0
19
Misimovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
7
Sreckovic Nikola
28
17
1054
1
4
3
0
10
Vukovic David
20
6
427
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zizovic Mladen
43
Quảng cáo