Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bosnia & Herzegovina, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bosnia & Herzegovina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vasilj Nikola
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bicakcic Ermin
34
1
90
0
0
0
0
17
Burnic Dzenis
26
2
69
0
0
0
0
7
Dedic Amar
22
2
180
0
0
0
0
4
Gazibegovic Jusuf
24
2
180
0
0
1
0
18
Katic Nikola
27
2
180
0
0
1
0
2
Mujakic Nihad
26
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basic Ivan
22
1
60
0
0
0
0
15
Gigovic Armin
22
2
99
0
0
0
0
16
Huseinbasic Denis
23
2
99
0
1
0
0
8
Krunic Rade
30
1
45
0
0
0
0
19
Saric Dario
27
2
83
0
0
0
0
6
Tahirovic Benjamin
21
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirovic Ermedin
26
2
160
1
0
1
0
11
Dzeko Edin
38
2
180
1
0
0
0
9
Tabakovic Haris
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbarez Sergej
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hadzikic Osman
28
0
0
0
0
0
0
22
Piric Kenan
30
0
0
0
0
0
0
12
Sehic Ibrahim
36
0
0
0
0
0
0
1
Vasilj Nikola
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahmedhodzic Anel
25
0
0
0
0
0
0
23
Bicakcic Ermin
34
1
90
0
0
0
0
17
Burnic Dzenis
26
2
69
0
0
0
0
2
Civic Eldar
28
0
0
0
0
0
0
7
Dedic Amar
22
2
180
0
0
0
0
4
Gazibegovic Jusuf
24
2
180
0
0
1
0
14
Hadzikadunic Dennis
26
0
0
0
0
0
0
18
Katic Nikola
27
2
180
0
0
1
0
5
Kolasinac Sead
31
0
0
0
0
0
0
19
Kovacevic Adnan
31
0
0
0
0
0
0
5
Muharemovic Tarik
21
0
0
0
0
0
0
2
Mujakic Nihad
26
1
68
0
0
0
0
21
Radeljic Stjepan
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Basic Ivan
22
1
60
0
0
0
0
13
Cimirot Gojko
31
0
0
0
0
0
0
3
Djakovac Ifet
26
0
0
0
0
0
0
15
Gigovic Armin
22
2
99
0
0
0
0
21
Hajradinovic Haris
30
0
0
0
0
0
0
16
Huseinbasic Denis
23
2
99
0
1
0
0
8
Krunic Rade
30
1
45
0
0
0
0
17
Rahmanovic Amar
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
19
Saric Dario
27
2
83
0
0
0
0
10
Sosic Madzid
22
0
0
0
0
0
0
6
Tahirovic Benjamin
21
2
91
0
0
0
0
14
Varesanovic Dal
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirovic Ermedin
26
2
160
1
0
1
0
11
Dzeko Edin
38
2
180
1
0
0
0
9
Prevljak Smail
29
0
0
0
0
0
0
9
Tabakovic Haris
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barbarez Sergej
53
Quảng cáo