Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bosnia & Herzegovina Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bosnia & Herzegovina Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbegovic Envera
28
2
180
0
0
0
0
22
Hodzic Almina
36
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
5
434
0
0
2
0
16
Cule Andrea
22
5
34
0
1
1
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
8
704
0
0
2
0
4
Sliskovic Gloria
19
7
625
0
0
2
0
3
Veletanlic Emma
21
5
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
8
717
1
0
1
0
14
Gacanica Minela
24
6
333
0
1
1
0
23
Hadzic Aida
32
6
358
0
0
1
0
21
Husic Elma
22
7
174
0
0
1
0
17
Krso Amela
33
6
517
0
2
1
0
5
Milinkovic Marija
19
7
617
1
0
1
0
8
Rankic Una
16
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jelcic Maja
20
6
436
0
0
0
0
11
Kapetanovic Selma
27
6
500
0
1
0
0
15
Krajnic Alma
21
5
60
0
0
1
0
18
Krajsumovic Sofija
22
6
93
0
0
0
0
17
Kulis Lidija
32
1
52
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
6
540
5
0
1
0
7
Spasojevic Dajana
27
6
495
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbegovic Envera
28
1
90
0
0
0
0
12
Todoric Nikolina
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
5
450
0
0
2
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
6
540
0
0
0
0
4
Sliskovic Gloria
19
7
494
0
0
3
1
3
Veletanlic Emma
21
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
6
477
0
3
0
0
14
Gacanica Minela
24
6
196
1
0
0
0
23
Hadzic Aida
32
8
522
0
0
1
0
21
Husic Elma
22
2
2
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
8
703
0
2
1
0
5
Milinkovic Marija
19
8
720
0
0
1
0
8
Rankic Una
16
3
6
0
0
0
0
19
Smajic Elma
21
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hrelja Maja
24
2
77
0
0
0
0
20
Jelcic Maja
20
7
566
2
0
2
1
11
Kapetanovic Selma
27
4
256
0
1
0
0
15
Krajnic Alma
21
4
58
1
0
1
0
18
Krajsumovic Sofija
22
2
27
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
7
630
3
0
2
0
7
Spasojevic Dajana
27
8
427
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbegovic Envera
28
3
270
0
0
0
0
22
Hodzic Almina
36
6
540
0
0
0
0
12
Todoric Nikolina
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
10
884
0
0
4
0
16
Cule Andrea
22
5
34
0
1
1
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
14
1244
0
0
2
0
4
Sliskovic Gloria
19
14
1119
0
0
5
1
3
Veletanlic Emma
21
7
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
14
1194
1
3
1
0
14
Gacanica Minela
24
12
529
1
1
1
0
23
Hadzic Aida
32
14
880
0
0
2
0
21
Husic Elma
22
9
176
0
0
1
0
17
Krso Amela
33
14
1220
0
4
2
0
5
Milinkovic Marija
19
15
1337
1
0
2
0
8
Rankic Una
16
4
8
0
0
0
0
19
Smajic Elma
21
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dizdarevic Tasneem
18
0
0
0
0
0
0
13
Hrelja Maja
24
2
77
0
0
0
0
20
Jelcic Maja
20
13
1002
2
0
2
1
11
Kapetanovic Selma
27
10
756
0
2
0
0
15
Krajnic Alma
21
9
118
1
0
2
0
18
Krajsumovic Sofija
22
8
120
0
0
0
0
17
Kulis Lidija
32
1
52
0
0
0
0
14
Milovic Nikolina
24
0
0
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
13
1170
8
0
3
0
7
Spasojevic Dajana
27
14
922
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Quảng cáo