Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bosnia & Herzegovina U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Bosnia & Herzegovina U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burek Lejla
16
2
180
0
0
0
0
12
Dumancic Ivana
14
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjelica Lamija
15
3
94
0
0
0
0
6
Dumancic Ana
14
3
270
0
0
1
0
2
Hafizovic Ariana
16
3
270
0
0
1
0
4
Maslac Marija
15
3
191
0
0
1
0
3
Pozder Eda
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ceric Nadja
16
3
258
0
0
0
0
15
Dervisevic Emma
?
3
230
0
0
0
0
10
Hadzihajdarevic Uma
16
2
91
0
0
0
0
20
Krpo Amina
16
3
76
0
0
0
0
11
Mesan Hana
15
3
155
0
0
0
0
8
Novakovic Teodora
14
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Juric Ana
16
3
270
0
0
0
0
18
Kekic Melisa
16
3
270
0
0
1
0
9
Vukelic Tamara
16
3
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucic Ilija
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burek Lejla
16
2
180
0
0
0
0
12
Dumancic Ivana
14
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjelica Lamija
15
3
94
0
0
0
0
6
Dumancic Ana
14
3
270
0
0
1
0
2
Hafizovic Ariana
16
3
270
0
0
1
0
4
Maslac Marija
15
3
191
0
0
1
0
3
Pozder Eda
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ceric Nadja
16
3
258
0
0
0
0
15
Dervisevic Emma
?
3
230
0
0
0
0
10
Hadzihajdarevic Uma
16
2
91
0
0
0
0
20
Krpo Amina
16
3
76
0
0
0
0
11
Mesan Hana
15
3
155
0
0
0
0
13
Music Sanja
15
0
0
0
0
0
0
8
Novakovic Teodora
14
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blagojevic Jelena
15
0
0
0
0
0
0
7
Juric Ana
16
3
270
0
0
0
0
18
Kekic Melisa
16
3
270
0
0
1
0
9
Vukelic Tamara
16
3
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucic Ilija
?
Quảng cáo