Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boston River, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Boston River
Sân vận động:
Parque Artigas
(Las Piedras)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Silva Santiago
25
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Juan
31
16
595
0
0
2
0
17
Beltran Emanuel
26
29
2426
1
0
4
0
2
Costa Leonard
26
22
1870
1
0
5
1
15
Cougo Rivero Carlos Ayrton
28
21
1539
0
0
8
0
30
Gonzalez Martin
30
5
194
0
0
0
0
3
Mancebo Marco
23
11
729
0
0
5
0
21
Ramos Juan
28
12
756
2
0
1
0
22
Rodriguez Gianni
30
11
619
1
0
2
0
5
Rodriguez Juan
19
21
1671
0
0
5
0
23
Valdez Carlos
41
5
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amado Agustin
23
33
2340
2
0
4
0
32
Calleros Yvo
26
7
78
0
0
0
0
25
Chiappini Filipe
21
4
58
0
0
0
0
6
Dafonte Federico
19
5
90
0
0
0
0
26
Munoa Facundo
20
19
432
1
0
1
0
29
Perez Gaston
25
31
2068
1
0
8
0
8
Vera Mauricio
26
24
1454
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anello Agustin
22
5
125
0
0
0
0
9
Damiani Bruno
22
30
2531
13
0
8
2
24
Gutierrez Juan
22
33
2187
6
0
2
0
14
Leandro Barcia
32
6
100
0
0
0
0
27
Perez Franco
23
27
827
0
0
4
0
18
Rodriguez Facundo
29
1
13
0
0
0
0
19
Sequeira Santiago
19
3
26
0
0
0
0
16
Suhr Leandro
27
32
2016
2
0
3
0
18
Viera Moreira Gustavo Daniel
24
3
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viera Jadson
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antunez Bruno
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Juan
31
1
90
0
0
0
0
2
Costa Leonard
26
1
36
0
0
0
0
30
Gonzalez Martin
30
1
55
0
0
0
0
4
Marco Francisco
21
1
80
0
0
0
0
22
Rodriguez Gianni
30
1
90
0
0
0
0
23
Valdez Carlos
41
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Calleros Yvo
26
1
90
0
0
0
0
25
Chiappini Filipe
21
1
80
1
0
0
0
6
Dafonte Federico
19
1
11
0
0
0
0
26
Munoa Facundo
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anello Agustin
22
1
90
1
0
1
0
9
Damiani Bruno
22
1
28
0
0
0
0
14
Leandro Barcia
32
1
0
1
0
0
0
27
Perez Franco
23
1
0
2
0
0
0
19
Sequeira Santiago
19
1
63
0
0
0
0
16
Suhr Leandro
27
1
28
0
0
0
0
18
Viera Moreira Gustavo Daniel
24
2
63
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viera Jadson
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antunez Bruno
21
1
90
0
0
1
0
1
Silva Santiago
25
23
2070
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Juan
31
17
685
0
0
2
0
17
Beltran Emanuel
26
29
2426
1
0
4
0
2
Costa Leonard
26
23
1906
1
0
5
1
15
Cougo Rivero Carlos Ayrton
28
21
1539
0
0
8
0
30
Gonzalez Martin
30
6
249
0
0
0
0
3
Mancebo Marco
23
11
729
0
0
5
0
4
Marco Francisco
21
1
80
0
0
0
0
21
Ramos Juan
28
12
756
2
0
1
0
22
Rodriguez Gianni
30
12
709
1
0
2
0
5
Rodriguez Juan
19
21
1671
0
0
5
0
23
Valdez Carlos
41
6
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amado Agustin
23
33
2340
2
0
4
0
32
Calleros Yvo
26
8
168
0
0
0
0
25
Chiappini Filipe
21
5
138
1
0
0
0
6
Dafonte Federico
19
6
101
0
0
0
0
26
Munoa Facundo
20
20
522
1
0
1
0
29
Perez Gaston
25
31
2068
1
0
8
0
8
Vera Mauricio
26
24
1454
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anello Agustin
22
6
215
1
0
1
0
9
Damiani Bruno
22
31
2559
13
0
8
2
24
Gutierrez Juan
22
33
2187
6
0
2
0
14
Leandro Barcia
32
7
100
1
0
0
0
11
Noguera Freddy
20
0
0
0
0
0
0
27
Perez Franco
23
28
827
2
0
4
0
18
Rodriguez Facundo
29
1
13
0
0
0
0
77
Rodriguez Kevin
18
0
0
0
0
0
0
19
Sequeira Santiago
19
4
89
0
0
0
0
16
Suhr Leandro
27
33
2044
2
0
3
0
18
Viera Moreira Gustavo Daniel
24
5
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Viera Jadson
43
Quảng cáo