Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Botafogo PB, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Botafogo PB
Sân vận động:
Jose Americo de Almeida Filho
(Joao Pessoa)
Sức chứa:
25 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
38
20
1800
0
0
3
0
12
Wallace
28
3
180
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
29
9
743
0
0
1
0
22
Erick
21
7
489
0
0
2
0
32
Evandro
27
15
1235
1
0
4
0
15
Gama
28
13
787
0
0
2
0
30
Guilherme Mantuan
27
2
67
0
0
1
0
33
Lucas Balardin
29
6
298
0
0
0
0
28
Matheus Santos
23
1
20
0
0
0
0
14
Renie
35
18
1505
1
0
2
0
33
Romercio
27
4
360
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
28
13
1148
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
18
1071
2
0
5
1
8
Edmundo
25
20
1392
3
0
2
0
35
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
5
395
0
0
1
0
24
Iranilson
31
3
198
0
0
0
0
19
Joaozinho
31
19
832
4
0
3
0
2
Lenon
34
16
1307
3
0
3
0
18
Lucas
35
3
73
0
0
0
0
5
Lucas Goncalves
27
10
429
0
0
4
0
23
Pedro Ivo
20
4
267
0
0
2
0
26
Sillas
29
11
735
1
0
2
0
20
Thallyson
28
12
927
0
0
4
0
16
Warley
24
15
658
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aparecido Bittencourt Elvis Marley
32
1
25
0
0
0
0
11
Dudu
25
6
240
1
0
3
0
17
Gabriel Lima
26
12
290
1
0
4
0
25
Gustavo Poffo
26
9
221
0
0
2
0
99
Henrique Dourado
35
7
175
1
0
3
0
29
Jo
25
19
1167
7
0
4
0
27
Paulinho
21
2
35
0
0
0
0
9
Pipico
39
16
1148
4
0
3
0
6
Rafael Furlan
30
13
724
1
0
3
0
21
Vinicius Leite
30
11
575
2
0
0
0
7
Will
25
9
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
38
9
810
0
0
2
0
12
Wallace
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
29
2
135
0
0
0
0
22
Erick
21
9
232
0
0
1
0
32
Evandro
27
3
180
0
0
1
0
14
Renie
35
4
228
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
28
11
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
9
466
0
0
1
0
27
Bruno Mota
29
6
220
2
0
1
0
2
Lenon
34
10
729
1
0
1
0
18
Lucas
35
2
71
0
0
0
0
23
Pedro Ivo
20
8
527
2
0
1
0
17
Sousa Tibiri
28
7
408
1
0
3
0
20
Thallyson
28
6
442
0
0
5
1
16
Warley
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudu
25
5
314
1
0
3
0
25
Gustavo Poffo
26
1
45
0
0
0
0
30
Mosquito
21
4
148
0
0
0
0
27
Paulinho
21
3
128
0
0
0
0
9
Pipico
39
9
690
3
0
1
0
6
Rafael Furlan
30
2
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
0
0
0
0
0
0
1
Dalton
38
29
2610
0
0
5
0
12
Wallace
28
4
180
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
29
11
878
0
0
1
0
22
Erick
21
16
721
0
0
3
0
32
Evandro
27
18
1415
1
0
5
0
15
Gama
28
13
787
0
0
2
0
30
Guilherme Mantuan
27
2
67
0
0
1
0
34
Jefferson
20
0
0
0
0
0
0
33
Lucas Balardin
29
6
298
0
0
0
0
28
Matheus Santos
23
1
20
0
0
0
0
14
Renie
35
22
1733
1
0
3
0
33
Romercio
27
4
360
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
28
24
1914
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
27
1537
2
0
6
1
27
Bruno Mota
29
6
220
2
0
1
0
8
Edmundo
25
20
1392
3
0
2
0
35
Ferreira Carmo Filho Lidio
37
5
395
0
0
1
0
24
Iranilson
31
3
198
0
0
0
0
19
Joaozinho
31
19
832
4
0
3
0
2
Lenon
34
26
2036
4
0
4
0
18
Lucas
35
5
144
0
0
0
0
5
Lucas Goncalves
27
10
429
0
0
4
0
23
Pedro Ivo
20
12
794
2
0
3
0
26
Sillas
29
11
735
1
0
2
0
17
Sousa Tibiri
28
7
408
1
0
3
0
20
Thallyson
28
18
1369
0
0
9
1
16
Warley
24
16
703
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aparecido Bittencourt Elvis Marley
32
1
25
0
0
0
0
11
Dudu
25
11
554
2
0
6
0
17
Gabriel Lima
26
12
290
1
0
4
0
25
Gustavo Poffo
26
10
266
0
0
2
0
99
Henrique Dourado
35
7
175
1
0
3
0
29
Jo
25
19
1167
7
0
4
0
30
Mosquito
21
4
148
0
0
0
0
27
Paulinho
21
5
163
0
0
0
0
9
Pipico
39
25
1838
7
0
4
0
6
Rafael Furlan
30
15
724
1
0
3
0
21
Vinicius Leite
30
11
575
2
0
0
0
7
Will
25
9
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
52
Quảng cáo