Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Botafogo RJ Nữ, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Botafogo RJ Nữ
Sân vận động:
Estadio Olimpico Nilton Santos
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
46 931
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Michelle
34
13
1170
0
0
1
0
1
Yasmim
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna
23
13
694
0
0
1
0
5
Driely
34
12
837
1
0
3
0
18
Guima
20
5
279
1
0
0
0
55
Jordana
24
10
746
0
0
1
0
4
Karen
28
14
1235
1
0
3
0
25
Kewllen
21
9
385
1
0
2
0
34
Leticia Debiasi
21
4
287
0
0
3
0
3
Nalon Natalie
22
11
772
0
0
2
0
13
Silvana
26
8
629
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbara Melo
25
8
582
0
0
0
0
70
Debora Paz
20
3
40
0
0
1
0
7
Drika
26
10
257
0
0
0
0
15
Duda Basilio
21
11
608
0
0
3
0
20
Gomez Luciana
24
4
79
0
0
0
0
10
Japa
21
5
66
0
0
0
0
30
Mayara Vaz
29
13
950
3
0
0
0
40
Sassa
21
1
25
0
0
1
0
8
Vitorinha
25
12
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chai
29
15
1285
0
0
2
0
99
Gabrielle Itacare
29
14
607
2
0
2
0
11
Kelen
28
15
1265
0
0
1
0
9
Nath Fabem
34
15
1070
4
0
1
0
48
Pamela
35
6
234
0
0
0
0
22
Vania
22
4
64
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Maria Alyce
21
0
0
0
0
0
0
12
Michelle
34
13
1170
0
0
1
0
1
Yasmim
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna
23
13
694
0
0
1
0
5
Driely
34
12
837
1
0
3
0
18
Guima
20
5
279
1
0
0
0
55
Jordana
24
10
746
0
0
1
0
4
Karen
28
14
1235
1
0
3
0
25
Kewllen
21
9
385
1
0
2
0
34
Leticia Debiasi
21
4
287
0
0
3
0
3
Nalon Natalie
22
11
772
0
0
2
0
44
Raiani
21
0
0
0
0
0
0
28
Salazar Florencia
31
0
0
0
0
0
0
13
Silvana
26
8
629
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbara Melo
25
8
582
0
0
0
0
70
Debora Paz
20
3
40
0
0
1
0
7
Drika
26
10
257
0
0
0
0
15
Duda Basilio
21
11
608
0
0
3
0
20
Gomez Luciana
24
4
79
0
0
0
0
10
Japa
21
5
66
0
0
0
0
30
Mayara Vaz
29
13
950
3
0
0
0
40
Sassa
21
1
25
0
0
1
0
8
Vitorinha
25
12
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chai
29
15
1285
0
0
2
0
99
Gabrielle Itacare
29
14
607
2
0
2
0
11
Kelen
28
15
1265
0
0
1
0
9
Nath Fabem
34
15
1070
4
0
1
0
48
Pamela
35
6
234
0
0
0
0
22
Vania
22
4
64
0
0
1
0
Quảng cáo