Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Botafogo SP, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Botafogo SP
Sân vận động:
Estadio Santa Cruz
(Ribeirao Preto)
Sức chứa:
29 292
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Carlos
Chấn thương
36
8
720
0
0
0
0
12
Michael
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernardo Schappo
25
12
1080
0
0
1
0
2
Ericson
25
4
117
0
0
0
0
14
Fabio Sanches
33
7
490
0
0
2
1
6
Jean Victor
30
11
892
1
0
1
0
15
Joao Maranini
22
1
13
0
0
0
0
3
Matheus Costa
Chấn thương
29
4
290
0
0
0
1
6
Patrick Brey
27
11
502
1
0
1
0
13
Thassio
24
7
293
0
0
1
0
13
Wallison
23
11
740
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arthur
20
1
17
0
0
0
0
18
Fillipe Soutto
33
3
216
0
1
1
0
8
Matheus Barbosa
Chấn thương
30
11
831
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Sandro
29
12
739
3
0
1
0
5
Carlos Manuel
24
9
348
0
0
0
0
10
Douglas Baggio
29
11
762
1
1
0
0
21
Jonas Toro
25
9
441
0
0
1
0
11
Negueba
23
12
640
0
1
2
0
23
Thalles
19
4
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Paulo
49
Izzo Ivan
?
Marcio Zanardi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Carlos
Chấn thương
36
22
1980
0
0
0
0
12
Michael
29
8
720
0
0
0
0
1
Victor Souza
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernardo Schappo
25
28
2035
2
0
7
1
2
Ericson
25
14
848
0
0
1
0
14
Fabio Sanches
33
21
1584
0
0
3
0
6
Jean Victor
30
29
1769
1
1
5
0
15
Joao Maranini
22
1
5
0
0
0
0
3
Matheus Costa
Chấn thương
29
20
1506
0
0
4
0
6
Patrick Brey
27
30
1841
1
2
7
0
2
Pedro
Chấn thương
31
4
233
0
0
0
0
3
Raphael
25
8
598
0
0
2
0
16
Ronald Camarao
24
6
66
0
0
0
0
13
Thassio
24
7
341
0
0
1
0
13
Wallison
23
20
1288
1
1
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulai Sabit
25
12
915
1
0
4
0
18
Fillipe Soutto
33
19
602
1
0
2
0
8
Gustavo Bochecha
28
32
1841
1
2
5
0
15
Joao Costa
19
29
1862
2
0
7
0
8
Matheus Barbosa
Chấn thương
30
17
1177
1
1
5
0
20
Willian Gabriel
Chấn thương
20
7
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Sandro
29
20
1163
3
0
1
0
9
Alexandre Jesus
23
20
1508
5
1
2
0
19
Bruno Marques
25
10
290
0
0
2
0
5
Carlos Manuel
24
15
618
1
0
5
1
10
Douglas Baggio
29
32
2477
4
3
9
0
15
Felipe
Chấn thương
22
5
145
0
0
1
0
21
Jonas Toro
25
13
468
1
2
2
0
11
Negueba
23
32
2252
0
0
6
0
19
Pedro Severino
18
1
10
0
0
0
0
13
Rafael Castro
20
3
70
0
0
0
0
17
Robinho
Chấn thương
29
7
231
0
0
0
0
7
Victor Andrade
29
13
1048
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Paulo
49
Izzo Ivan
?
Marcio Zanardi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Carlos
Chấn thương
36
1
90
0
0
0
0
12
Michael
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernardo Schappo
25
2
180
0
0
1
0
6
Jean Victor
30
1
3
0
0
0
0
3
Matheus Costa
Chấn thương
29
3
141
1
0
0
0
6
Patrick Brey
27
2
178
1
0
0
0
13
Wallison
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fillipe Soutto
33
1
11
0
0
0
0
8
Gustavo Bochecha
28
2
168
0
0
1
0
15
Joao Costa
19
2
106
0
0
0
0
8
Matheus Barbosa
Chấn thương
30
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Sandro
29
4
149
3
0
1
0
10
Douglas Baggio
29
2
107
0
0
1
0
21
Jonas Toro
25
2
91
0
0
0
0
11
Negueba
23
2
164
0
0
0
0
17
Robinho
Chấn thương
29
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Paulo
49
Izzo Ivan
?
Marcio Zanardi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brenno Klippel
21
0
0
0
0
0
0
1
Joao Carlos
Chấn thương
36
31
2790
0
0
0
0
12
Michael
29
13
1170
0
0
1
0
1
Victor Souza
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bernardo Schappo
25
42
3295
2
0
9
1
2
Ericson
25
18
965
0
0
1
0
14
Fabio Sanches
33
28
2074
0
0
5
1
6
Jean Victor
30
41
2664
2
1
6
0
15
Joao Maranini
22
2
18
0
0
0
0
3
Matheus Costa
Chấn thương
29
27
1937
1
0
4
1
6
Patrick Brey
27
43
2521
3
2
8
0
2
Pedro
Chấn thương
31
4
233
0
0
0
0
3
Raphael
25
8
598
0
0
2
0
16
Ronald Camarao
24
6
66
0
0
0
0
13
Thassio
24
14
634
0
0
2
0
13
Wallison
23
33
2208
1
1
12
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulai Sabit
25
12
915
1
0
4
0
23
Arthur
20
1
17
0
0
0
0
16
Erik Rebello
19
0
0
0
0
0
0
18
Fillipe Soutto
33
23
829
1
1
3
0
8
Gustavo Bochecha
28
34
2009
1
2
6
0
15
Joao Costa
19
31
1968
2
0
7
0
8
Matheus Barbosa
Chấn thương
30
30
2122
1
2
6
0
20
Willian Gabriel
Chấn thương
20
7
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alex Sandro
29
36
2051
9
0
3
0
9
Alexandre Jesus
23
20
1508
5
1
2
0
19
Bruno Marques
25
10
290
0
0
2
0
5
Carlos Manuel
24
24
966
1
0
5
1
10
Douglas Baggio
29
45
3346
5
4
10
0
15
Felipe
Chấn thương
22
5
145
0
0
1
0
21
Jonas Toro
25
24
1000
1
2
3
0
20
Luquinha
24
0
0
0
0
0
0
11
Negueba
23
46
3056
0
1
8
0
19
Pedro Severino
18
1
10
0
0
0
0
13
Rafael Castro
20
3
70
0
0
0
0
17
Robinho
Chấn thương
29
8
248
0
0
0
0
23
Thalles
19
4
54
0
0
0
0
7
Victor Andrade
29
13
1048
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Paulo
49
Izzo Ivan
?
Marcio Zanardi
46
Quảng cáo