Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Boulogne, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Boulogne
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pandor Yannick
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boyer Julien
26
4
360
0
0
1
0
14
Bultel Joffrey
24
4
225
1
0
1
0
4
Cal Corentin
25
1
1
0
0
0
0
15
Pinot Adrien
23
4
341
0
1
1
0
26
Thiam Demba
34
2
31
0
0
0
0
5
Zohore Nathan
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Averlant Teddy
24
4
292
0
1
0
0
27
Baalla Abdelwahab
28
4
72
0
0
0
0
23
Dabo Elhadj
28
4
360
0
0
0
0
24
Epailly Theo
25
4
344
2
1
1
0
21
Hbouch Abdel
25
4
360
0
1
1
0
9
Rambaud Thibault
27
4
350
4
1
0
0
20
Toure Herve
24
4
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatou Corentin
25
3
42
0
0
0
0
18
Stoltz Lenny
24
1
7
0
0
0
0
8
Vercruysse Jean
24
4
331
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Delins Victor
24
0
0
0
0
0
0
16
Pandor Yannick
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boyer Julien
26
4
360
0
0
1
0
14
Bultel Joffrey
24
4
225
1
0
1
0
4
Cal Corentin
25
1
1
0
0
0
0
15
Pinot Adrien
23
4
341
0
1
1
0
Rodrigues Abel
22
0
0
0
0
0
0
26
Thiam Demba
34
2
31
0
0
0
0
5
Zohore Nathan
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Averlant Teddy
24
4
292
0
1
0
0
27
Baalla Abdelwahab
28
4
72
0
0
0
0
27
Busin Alexis
29
0
0
0
0
0
0
23
Dabo Elhadj
28
4
360
0
0
0
0
24
Epailly Theo
25
4
344
2
1
1
0
6
Flochon Sebastien
31
0
0
0
0
0
0
21
Hbouch Abdel
25
4
360
0
1
1
0
9
Rambaud Thibault
27
4
350
4
1
0
0
20
Toure Herve
24
4
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatou Corentin
25
3
42
0
0
0
0
18
Stoltz Lenny
24
1
7
0
0
0
0
8
Vercruysse Jean
24
4
331
0
1
0
0
Quảng cáo