Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bourg en Bresse, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Bourg en Bresse
Sân vận động:
Stade Marcel-Verchere
(Bourg-en-Bresse)
Sức chứa:
11 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jan Charly
25
10
900
0
0
3
0
1
Michelizzi Pascal
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bladi Darling
20
10
807
0
0
2
0
2
Commaret Matteo
22
10
743
0
1
0
0
3
Jolibois Clement
27
10
624
1
0
1
0
5
Lacour Quentin
31
10
885
0
0
4
1
25
Laspalles Roman
28
8
553
1
2
2
0
33
Muro Romain
19
2
11
0
0
0
0
21
Sia Dylan
20
1
7
0
0
0
0
4
Souleymane Zakaryia
29
5
373
0
0
2
0
26
Vitre Nathan
26
9
775
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouladzian Youness
26
10
770
1
0
2
0
22
Donio Bastien
19
11
700
0
0
3
0
20
Karajcic Vladimir
20
11
454
0
2
2
0
17
Labissiere Bryan
27
9
662
2
0
1
0
29
Magassouba Mamadou
29
8
445
0
1
1
0
7
Morel Jordan
21
6
484
1
1
0
0
6
Tamba M'Pinda Roger
26
1
67
0
0
1
0
18
Tankiev Beimarse
22
6
239
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dadoune Ottman
30
11
775
3
0
0
0
8
Foulon Gwenn
26
10
475
0
1
0
0
12
Irabor Brown
20
2
41
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jan Charly
25
10
900
0
0
3
0
16
Mazuy Arthur
22
0
0
0
0
0
0
1
Michelizzi Pascal
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bladi Darling
20
10
807
0
0
2
0
2
Commaret Matteo
22
10
743
0
1
0
0
3
Jolibois Clement
27
10
624
1
0
1
0
5
Lacour Quentin
31
10
885
0
0
4
1
25
Laspalles Roman
28
8
553
1
2
2
0
33
Muro Romain
19
2
11
0
0
0
0
21
Sia Dylan
20
1
7
0
0
0
0
4
Souleymane Zakaryia
29
5
373
0
0
2
0
26
Vitre Nathan
26
9
775
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aouladzian Youness
26
10
770
1
0
2
0
22
Donio Bastien
19
11
700
0
0
3
0
20
Karajcic Vladimir
20
11
454
0
2
2
0
17
Labissiere Bryan
27
9
662
2
0
1
0
29
Magassouba Mamadou
29
8
445
0
1
1
0
7
Morel Jordan
21
6
484
1
1
0
0
6
Tamba M'Pinda Roger
26
1
67
0
0
1
0
18
Tankiev Beimarse
22
6
239
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dadoune Ottman
30
11
775
3
0
0
0
8
Foulon Gwenn
26
10
475
0
1
0
0
12
Irabor Brown
20
2
41
0
0
0
0
24
Nadje Noah
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo