Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brackley Town, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Brackley Town
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maxted Jonathan
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Craig Kade
21
1
106
0
0
1
0
6
Dean Gareth
34
1
15
0
0
0
0
19
Lilly Zak
26
1
120
0
0
1
0
15
Lyttle Tyler
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bates Alfie
23
1
120
0
0
0
0
23
Byrne Shane
31
2
120
1
0
0
0
2
Carline George
31
2
120
1
0
0
0
20
Jez Abbey
21
1
48
0
0
0
0
18
O'Sullivan Tommy
29
1
2
0
0
0
0
14
Pollock Scott
23
3
14
3
0
0
0
10
Roberts Morgan
23
2
119
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hall Connor
26
1
60
0
0
0
0
11
Lowe Matt
28
1
120
0
0
1
0
9
Newton Danny
33
2
120
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maxted Jonathan
31
1
120
0
0
0
0
13
Worby Alastair
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Craig Kade
21
1
106
0
0
1
0
7
Cross Liam
21
0
0
0
0
0
0
6
Dean Gareth
34
1
15
0
0
0
0
19
Lilly Zak
26
1
120
0
0
1
0
15
Lyttle Tyler
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bates Alfie
23
1
120
0
0
0
0
23
Byrne Shane
31
2
120
1
0
0
0
2
Carline George
31
2
120
1
0
0
0
20
Jez Abbey
21
1
48
0
0
0
0
18
O'Sullivan Tommy
29
1
2
0
0
0
0
14
Pollock Scott
23
3
14
3
0
0
0
10
Roberts Morgan
23
2
119
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hall Connor
26
1
60
0
0
0
0
11
Lowe Matt
28
1
120
0
0
1
0
9
Newton Danny
33
2
120
2
0
0
0
Quảng cáo