Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bradford City, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Bradford City
Sân vận động:
Valley Parade
(Bradford)
Sức chứa:
25 136
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Samuel
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
4
279
0
0
0
0
5
Byrne Neill
31
6
470
0
0
2
0
39
Diabate Cheick
22
2
180
0
0
1
0
2
Halliday Bradley
29
6
540
0
0
0
0
18
Kelly Ciaran
26
6
496
0
0
1
0
12
Oduor Clarke
25
6
224
0
0
0
0
24
Shepherd Jack
23
4
160
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Pattison Alexander
27
6
333
1
0
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
3
265
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
6
540
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
33
6
512
3
0
2
0
8
Kavanagh Calum
21
4
263
0
0
0
0
19
Oliver Vadaine
32
3
15
0
0
1
0
23
Pointon Bobby
20
5
150
1
0
1
0
21
Sanderson Oliver
20
5
267
2
0
0
0
7
Walker Jamie
31
5
236
0
2
2
0
17
Wright Tyreik
22
6
493
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Samuel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
1
90
0
0
1
0
5
Byrne Neill
31
1
90
0
0
0
0
2
Halliday Bradley
29
1
90
0
0
0
0
3
Lewis Lewis
22
1
66
0
0
0
0
12
Oduor Clarke
25
1
90
0
1
0
0
24
Shepherd Jack
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Sarcevic Antoni
32
1
25
0
0
0
0
6
Smallwood Richard
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
33
1
45
1
0
0
0
8
Kavanagh Calum
21
1
66
0
0
0
0
19
Oliver Vadaine
32
1
46
0
0
0
0
23
Pointon Bobby
20
1
25
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doyle Colin
39
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benn Jay
23
2
116
0
1
0
0
5
Byrne Neill
31
1
90
0
0
0
0
39
Diabate Cheick
22
2
180
0
0
0
0
2
Halliday Bradley
29
1
65
0
0
0
0
3
Lewis Lewis
22
2
180
0
0
0
0
12
Oduor Clarke
25
2
93
1
1
0
0
24
Shepherd Jack
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Joe
20
2
152
0
0
0
0
16
Pattison Alexander
27
2
117
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
2
154
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
33
2
46
1
1
0
0
8
Kavanagh Calum
21
1
19
0
0
1
0
19
Oliver Vadaine
32
1
72
1
0
0
0
23
Pointon Bobby
20
2
108
1
0
0
0
21
Sanderson Oliver
20
2
136
1
0
0
0
14
Smith Tyler
25
1
8
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
1
90
0
0
0
0
17
Wright Tyreik
22
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Doyle Colin
39
2
180
0
0
0
0
1
Walker Samuel
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldwin Aiden
27
5
369
0
0
1
0
27
Benn Jay
23
2
116
0
1
0
0
5
Byrne Neill
31
8
650
0
0
2
0
39
Diabate Cheick
22
4
360
0
0
1
0
Goodman George
17
0
0
0
0
0
0
2
Halliday Bradley
29
8
695
0
0
0
0
22
Johnson Callum
27
0
0
0
0
0
0
18
Kelly Ciaran
26
6
496
0
0
1
0
3
Lewis Lewis
22
3
246
0
0
0
0
12
Oduor Clarke
25
9
407
1
2
0
0
24
Shepherd Jack
23
7
430
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adams Joe
20
2
152
0
0
0
0
16
Pattison Alexander
27
8
450
1
1
1
0
10
Sarcevic Antoni
32
4
290
0
1
0
0
6
Smallwood Richard
33
9
784
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cook Andy
33
9
603
5
1
2
0
29
Ibbitson Harry
18
0
0
0
0
0
0
8
Kavanagh Calum
21
6
348
0
0
1
0
19
Oliver Vadaine
32
5
133
1
0
1
0
23
Pointon Bobby
20
8
283
2
0
1
0
21
Sanderson Oliver
20
7
403
3
0
0
0
14
Smith Tyler
25
1
8
0
0
0
0
7
Walker Jamie
31
7
392
0
2
2
0
17
Wright Tyreik
22
7
496
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexander Graham
52
Quảng cáo