Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braga B, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Braga B
Sân vận động:
Estádio 1.º de Maio
(Braga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Carvalho Joao
20
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Beirao Rodrigo
21
8
670
0
0
5
0
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
62
0
0
1
0
82
Costa Guilherme
19
6
99
0
0
1
0
65
Dias Leandro
21
4
134
0
0
1
0
72
Ferreira Andre
21
9
687
0
0
1
0
46
Junior Mario
21
1
90
0
0
0
0
40
Matos Pedro
21
8
608
0
0
3
0
53
Noro Jonatas
19
8
720
0
0
1
0
73
Ze Pedro
22
6
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Barbosa Guilherme
19
3
24
0
0
0
0
89
Duarte Afonso Ferreira
19
2
26
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
69
0
0
0
0
99
Kauan Kelvin
19
7
366
1
0
0
0
64
Rei Ricardo
21
9
579
2
0
0
0
50
Rodrigues Diego
19
9
777
1
0
1
0
10
Vasconcelos
19
4
262
0
0
0
0
41
da Rocha Yanis
20
9
742
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Franca Francisco
18
1
7
0
0
0
0
79
Furtado Ruben
18
9
228
3
0
0
0
92
Macedo Rodrigo
21
9
248
2
0
1
0
70
Mordomo Rodrigo
19
4
26
0
0
1
0
59
Said Yan
21
9
682
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Carvalho Joao
20
9
810
0
0
2
0
66
Dias Goncalo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Beirao Rodrigo
21
8
670
0
0
5
0
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
62
0
0
1
0
82
Costa Guilherme
19
6
99
0
0
1
0
65
Dias Leandro
21
4
134
0
0
1
0
72
Ferreira Andre
21
9
687
0
0
1
0
46
Junior Mario
21
1
90
0
0
0
0
62
Matos Nuno
20
0
0
0
0
0
0
40
Matos Pedro
21
8
608
0
0
3
0
53
Noro Jonatas
19
8
720
0
0
1
0
73
Ze Pedro
22
6
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Barbosa Guilherme
19
3
24
0
0
0
0
89
Duarte Afonso Ferreira
19
2
26
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
69
0
0
0
0
99
Kauan Kelvin
19
7
366
1
0
0
0
64
Rei Ricardo
21
9
579
2
0
0
0
50
Rodrigues Diego
19
9
777
1
0
1
0
10
Vasconcelos
19
4
262
0
0
0
0
41
da Rocha Yanis
20
9
742
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Franca Francisco
18
1
7
0
0
0
0
79
Furtado Ruben
18
9
228
3
0
0
0
92
Macedo Rodrigo
21
9
248
2
0
1
0
70
Mordomo Rodrigo
19
4
26
0
0
1
0
97
Rodrigues Dinis
19
0
0
0
0
0
0
59
Said Yan
21
9
682
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Custodio
41
Quảng cáo