Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braga, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Braga
Sân vận động:
Estádio Municipal de Braga
(Braga)
Sức chứa:
30 286
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
1
90
0
0
0
0
1
Matheus
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
Chấn thương cơ12.11.2024
21
5
416
0
0
0
1
13
Ferreira Joao
23
6
478
0
1
3
0
2
Gomez Victor
24
8
472
0
0
1
0
19
Marin Adrian
27
8
624
0
2
0
0
4
Niakate Sikou
25
7
630
1
0
2
0
15
Oliveira Paulo
32
4
350
0
0
0
0
25
Ribeiro Yuri
27
6
280
0
0
1
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
5
161
2
0
0
0
29
Gorby
22
7
302
0
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
1
9
0
0
0
0
10
Horta Andre
27
7
417
0
2
0
0
8
Moutinho Joao
38
2
114
0
0
1
0
6
Vitor Carvalho
27
10
840
0
0
3
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
25
6
417
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
8
430
3
3
0
0
9
El Ouazzani Amine
23
10
467
4
1
0
0
11
Fernandes Roger
18
10
550
1
0
0
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
9
400
1
0
0
0
27
Guitane Rafik
25
1
3
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
10
788
1
1
0
0
33
Marques Joao
22
3
37
0
0
1
0
77
Martinez Gabri
21
8
441
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferreira Joao
23
1
86
0
0
1
0
2
Gomez Victor
24
1
5
0
0
0
0
4
Niakate Sikou
25
1
90
1
0
0
0
15
Oliveira Paulo
32
1
90
0
0
0
0
25
Ribeiro Yuri
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Horta Andre
27
1
32
0
0
0
0
8
Moutinho Joao
38
1
90
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
1
46
0
0
0
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
1
90
1
0
0
0
9
El Ouazzani Amine
23
1
45
0
0
0
0
11
Fernandes Roger
18
1
59
0
0
0
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
1
46
0
1
0
0
21
Horta Ricardo
30
1
59
0
0
0
0
77
Martinez Gabri
21
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ferreira Joao
23
1
90
0
0
0
0
4
Niakate Sikou
25
1
90
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
25
Ribeiro Yuri
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
1
90
0
0
0
0
29
Gorby
22
1
90
0
0
0
0
8
Moutinho Joao
38
1
45
1
0
0
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
25
1
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
El Ouazzani Amine
23
1
46
0
0
0
0
11
Fernandes Roger
18
1
16
0
0
0
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
1
45
0
0
0
0
27
Guitane Rafik
25
1
75
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
1
46
0
0
0
0
77
Martinez Gabri
21
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus
32
9
810
0
0
0
0
12
Sa Tiago
29
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
Chấn thương cơ12.11.2024
21
7
554
0
0
1
0
13
Ferreira Joao
23
3
257
0
0
1
0
2
Gomez Victor
24
9
732
0
1
0
0
19
Marin Adrian
27
8
651
1
0
1
0
4
Niakate Sikou
25
7
607
1
0
2
1
15
Oliveira Paulo
32
2
73
0
0
1
0
25
Ribeiro Yuri
27
2
100
0
0
1
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
26
2
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
3
100
0
0
0
0
29
Gorby
22
6
220
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
27
0
0
0
0
10
Horta Andre
27
5
308
0
1
1
0
8
Moutinho Joao
38
4
258
0
0
1
0
10
Vasconcelos
19
1
19
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
6
371
1
1
2
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
25
7
534
3
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
8
632
2
3
1
0
9
El Ouazzani Amine
23
8
415
3
0
1
0
11
Fernandes Roger
18
9
507
1
0
1
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
9
420
1
1
2
0
27
Guitane Rafik
25
1
46
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
9
768
2
1
0
0
33
Marques Joao
22
2
5
0
0
0
0
77
Martinez Gabri
21
6
258
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Hornicek Lukas
22
2
180
0
0
0
0
1
Matheus
32
19
1710
0
0
0
0
12
Sa Tiago
29
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arrey-Mbi Bright
Chấn thương cơ12.11.2024
21
12
970
0
0
1
1
63
Beirao Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
21
0
0
0
0
0
0
13
Ferreira Joao
23
11
911
0
1
5
0
2
Gomez Victor
24
18
1209
0
1
1
0
19
Marin Adrian
27
16
1275
1
2
1
0
4
Niakate Sikou
25
16
1417
3
0
4
1
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
15
Oliveira Paulo
32
7
513
0
0
1
0
25
Ribeiro Yuri
27
10
560
0
0
2
0
3
Robson Bambu
Chấn thương cơ
26
4
308
0
0
1
0
73
Ze Pedro
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gharbi Ismael
20
9
351
2
0
0
0
29
Gorby
22
14
612
0
0
1
0
22
Helguera Tiago
18
2
36
0
0
0
0
10
Horta Andre
27
13
757
0
3
1
0
8
Moutinho Joao
38
8
507
1
0
2
0
10
Vasconcelos
19
1
19
0
0
0
0
6
Vitor Carvalho
27
17
1257
1
1
5
0
16
Zalazar Martinez Rodrigo
25
15
1042
6
6
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bruma
30
17
1152
6
6
1
0
9
El Ouazzani Amine
23
20
973
7
1
1
0
11
Fernandes Roger
18
21
1132
2
0
1
0
90
Fernandez Jaen Roberto
22
20
911
2
2
2
0
27
Guitane Rafik
25
3
124
0
0
0
0
21
Horta Ricardo
30
21
1661
3
2
0
0
33
Marques Joao
22
5
42
0
0
1
0
77
Martinez Gabri
21
16
776
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvalhal Carlos
58
Quảng cáo