Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braga U19, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Braga U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Znuderl Tai
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
90
0
0
0
0
13
Mota Edgar
17
1
22
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Rodrigo
18
1
78
0
0
0
0
18
Ferreira Tiago
17
1
13
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
90
0
0
0
0
10
Vasconcelos
19
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Franca Francisco
18
1
90
0
0
0
0
9
Patrao Afonso
17
1
62
0
0
0
0
19
Patricio Nuno
18
1
29
0
0
0
0
7
Rozzuvaylo Daniel
18
1
62
0
0
0
0
2
Silva Lourenco
18
1
69
0
0
0
0
17
Vidigal Sandro
17
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pires Pedro
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cunha Romario
16
0
0
0
0
0
0
1
Znuderl Tai
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Chissumba Francisco Edgar
19
1
90
0
0
0
0
Granziera Emanuele Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
13
Mota Edgar
17
1
22
0
0
0
0
53
Noro Jonatas
19
1
90
0
0
0
0
14
Sousa Afonso
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abreu Rodrigo
18
1
78
0
0
0
0
18
Ferreira Tiago
17
1
13
0
0
0
0
22
Helguera Tiago
18
1
90
0
0
0
0
16
Marques Rodrigo
17
0
0
0
0
0
0
20
Trovisco Joao
17
0
0
0
0
0
0
10
Vasconcelos
19
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Costa Flinto
17
0
0
0
0
0
0
Costa Joao
19
0
0
0
0
0
0
11
Franca Francisco
18
1
90
0
0
0
0
79
Furtado Ruben
18
0
0
0
0
0
0
9
Patrao Afonso
17
1
62
0
0
0
0
19
Patricio Nuno
18
1
29
0
0
0
0
7
Rozzuvaylo Daniel
18
1
62
0
0
0
0
2
Silva Lourenco
18
1
69
0
0
0
0
17
Vidigal Sandro
17
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pires Pedro
?
Quảng cáo