Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Braintree, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Braintree
Sân vận động:
Sân vận động Rare Breed Meat Co.
(Braintree)
Sức chứa:
4 222
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
16
1405
1
0
0
0
3
Clampin Ryan
25
10
758
0
0
2
0
24
Davidson-Phipps Rio
27
3
98
0
0
1
0
12
Fyfield Jamal
35
14
858
0
0
2
0
4
Langston George
22
16
1396
0
0
6
0
15
Terry Lewis
20
11
983
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
8
711
1
0
3
0
8
Marshall Marley
22
12
972
0
0
7
0
18
Robinson Matt
30
16
1096
0
0
1
0
6
Vennings James
24
17
1463
0
0
3
0
23
Wilkinson Finley
22
7
531
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
15
659
2
0
5
0
25
Balogun Lanre
24
2
37
0
0
0
0
7
Blackwell Tom
24
14
511
1
0
1
0
11
Cooper Chay
22
15
744
0
0
1
0
9
Effiong Inih
33
17
1030
1
0
2
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
12
657
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
1
94
0
0
0
0
3
Clampin Ryan
25
1
83
0
0
0
0
12
Fyfield Jamal
35
1
38
0
0
0
0
4
Langston George
22
1
120
0
0
0
0
15
Terry Lewis
20
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
1
120
0
0
1
0
18
Robinson Matt
30
1
120
0
0
0
0
6
Vennings James
24
1
120
0
0
0
0
23
Wilkinson Finley
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
1
53
0
0
0
0
7
Blackwell Tom
24
1
75
0
0
0
0
11
Cooper Chay
22
1
73
0
0
0
0
9
Effiong Inih
33
2
68
1
0
0
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
1
48
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
1
45
0
0
1
0
3
Clampin Ryan
25
1
90
0
0
0
0
24
Davidson-Phipps Rio
27
1
58
0
0
0
0
4
Langston George
22
1
90
1
0
1
0
15
Terry Lewis
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
1
45
0
0
0
0
18
Robinson Matt
30
1
45
0
0
0
0
6
Vennings James
24
1
46
0
0
0
0
23
Wilkinson Finley
22
1
29
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
1
90
1
1
0
0
25
Balogun Lanre
24
1
46
0
0
1
0
7
Blackwell Tom
24
1
62
0
0
0
0
11
Cooper Chay
22
1
46
0
0
0
0
9
Effiong Inih
33
1
33
1
0
0
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Covolan Lucas
33
17
1560
0
0
1
0
1
Haxthausen Nielsen
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Annesley Louie
24
18
1544
1
0
1
0
3
Clampin Ryan
25
12
931
0
0
2
0
24
Davidson-Phipps Rio
27
4
156
0
0
1
0
12
Fyfield Jamal
35
15
896
0
0
2
0
4
Langston George
22
18
1606
1
0
7
0
2
Lomas Louis
24
0
0
0
0
0
0
15
Terry Lewis
20
13
1193
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Francis Jermaine
22
10
876
1
0
4
0
21
Kelly Conor
25
0
0
0
0
0
0
8
Marshall Marley
22
12
972
0
0
7
0
18
Robinson Matt
30
18
1261
0
0
1
0
6
Vennings James
24
19
1629
0
0
3
0
23
Wilkinson Finley
22
9
606
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akinde John
35
17
802
3
1
5
0
25
Balogun Lanre
24
3
83
0
0
1
0
7
Blackwell Tom
24
16
648
1
0
1
0
11
Cooper Chay
22
17
863
0
0
1
0
9
Effiong Inih
33
20
1131
3
0
2
0
16
Lisbie Kyrell Jeremiah
20
14
795
4
0
2
0
Quảng cáo