Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brann, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Brann
Sân vận động:
Brann Stadion
(Bergen)
Sức chứa:
16 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
16
1440
0
1
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
6
208
0
0
0
0
43
Holten Rasmus
19
1
66
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
21
1755
1
0
1
0
21
Kristiansen Ruben
36
21
1730
0
1
2
0
23
Pedersen Thore
28
9
495
0
1
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
19
1514
0
0
4
0
17
Soltvedt Joachim
29
14
871
5
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kartum Sander
28
20
759
3
1
1
0
10
Kornvig Emil
24
22
1861
2
1
3
0
14
Mathisen Ulrik
25
15
583
1
1
0
0
8
Myhre Felix
25
19
1545
2
5
2
0
5
Opsahl Sakarias
25
3
120
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
5
178
1
0
0
0
25
Wassberg Niklas
Chấn thương
20
3
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
17
1386
3
4
1
0
9
Castro Niklas
28
22
1415
4
5
2
0
11
Finne Bard
29
20
1296
5
1
0
1
20
Heggebo Aune
23
21
701
6
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
2
80
1
0
0
0
2
Hellan Martin
21
1
11
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
1
90
0
0
0
0
6
Sery Larsen Japhet
24
1
90
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kartum Sander
28
1
68
0
0
0
0
10
Kornvig Emil
24
2
68
1
0
0
0
14
Mathisen Ulrik
25
1
21
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
1
23
0
0
0
0
22
Simba Moonga
Chấn thương
24
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
2
70
1
0
0
0
9
Castro Niklas
28
3
70
2
0
0
0
11
Finne Bard
29
3
90
1
0
0
0
20
Heggebo Aune
23
3
21
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyngeland Matias
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
1
90
0
0
0
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
1
6
0
0
0
0
2
Hellan Martin
21
1
75
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
6
540
1
0
0
0
21
Kristiansen Ruben
36
6
540
0
0
0
0
23
Pedersen Thore
28
6
495
0
0
1
0
6
Sery Larsen Japhet
24
1
13
0
0
0
0
17
Soltvedt Joachim
29
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kartum Sander
28
6
403
0
0
0
0
10
Kornvig Emil
24
6
540
0
0
2
0
14
Mathisen Ulrik
25
4
39
0
0
0
0
8
Myhre Felix
25
5
450
3
1
1
0
5
Opsahl Sakarias
25
2
33
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
5
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
6
388
0
1
0
0
9
Castro Niklas
28
6
496
0
4
0
0
11
Finne Bard
29
6
335
2
0
1
0
20
Heggebo Aune
23
6
211
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borsheim Martin
19
0
0
0
0
0
0
1
Dyngeland Matias
28
29
2610
0
0
0
0
24
Fauskanger-Lindberg Sverre
17
0
0
0
0
0
0
36
Johansen Eirik Holmen
32
0
0
0
0
0
0
12
Klausen Mathias
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crone Svenn
29
19
1610
1
1
3
0
26
Fauske Helland Nicolay
19
7
214
0
0
0
0
2
Hellan Martin
21
2
86
0
0
0
0
43
Holten Rasmus
19
1
66
0
0
0
0
3
Knudsen Fredrik
28
28
2385
2
0
1
0
21
Kristiansen Ruben
36
27
2270
0
1
2
0
23
Pedersen Thore
28
15
990
0
1
1
0
6
Sery Larsen Japhet
24
21
1617
0
0
4
0
17
Soltvedt Joachim
29
22
1501
7
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Eikrem Jesper
17
0
0
0
0
0
0
32
Haaland Markus
19
0
0
0
0
0
0
7
Hagen Vegard
22
0
0
0
0
0
0
18
Kartum Sander
28
27
1230
3
1
1
0
10
Kornvig Emil
24
30
2469
3
1
5
0
14
Mathisen Ulrik
25
20
643
1
1
0
0
8
Myhre Felix
25
25
2018
5
6
3
0
5
Opsahl Sakarias
25
5
153
0
0
0
0
41
Remmem Lars
18
0
0
0
0
0
0
27
Sande Mads
26
10
281
1
0
0
0
22
Simba Moonga
Chấn thương
24
1
0
0
0
0
0
25
Wassberg Niklas
Chấn thương
20
3
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blomberg Ole
24
25
1844
4
5
1
0
9
Castro Niklas
28
31
1981
6
9
2
0
11
Finne Bard
29
29
1721
8
1
1
1
20
Heggebo Aune
23
30
933
10
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
49
Quảng cáo