Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bratstvo Gracanica, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Bratstvo Gracanica
Sân vận động:
Sân vận động Luke
(Gracanica)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arnautovic Edin
21
0
0
0
0
1
0
33
Sito Mirnes
21
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnautovic Davud
22
6
418
0
0
1
0
11
Curic Nadin
21
5
46
0
0
1
0
4
Devedzic Anis
26
9
573
0
0
1
0
18
Hrelja Adnan
31
7
527
0
0
0
0
19
Mehic Amer
25
8
321
0
0
1
0
16
Purac Emir
17
4
227
0
0
1
0
15
Vasiljevic Stefan
24
10
900
1
0
4
0
27
Vilakic Jakub
19
6
320
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berbic Jasmin
26
11
881
1
0
2
0
14
Buza Almin
19
9
601
0
0
5
0
5
Husejnovic Mahmut
20
10
630
0
0
2
0
9
Jaganjac Maid
32
10
803
3
0
2
0
13
Mehanovic Hajrudin
19
2
57
0
0
0
0
6
Pandzic Adnan
25
10
814
1
0
3
0
10
Smajic Edis
25
9
810
5
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cosic Arnes
28
9
810
0
0
6
0
19
Kojic Nemanja
25
9
331
0
0
3
0
21
Poturalic Husein
28
4
246
0
0
2
0
2
Sinanovic Amar
21
8
495
0
0
2
0
10
Tursunovic Ibrahim
17
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arnautovic Edin
21
0
0
0
0
1
0
33
Sito Mirnes
21
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnautovic Davud
22
6
418
0
0
1
0
11
Curic Nadin
21
5
46
0
0
1
0
4
Devedzic Anis
26
9
573
0
0
1
0
18
Hrelja Adnan
31
7
527
0
0
0
0
19
Mehic Amer
25
8
321
0
0
1
0
16
Purac Emir
17
4
227
0
0
1
0
15
Vasiljevic Stefan
24
10
900
1
0
4
0
27
Vilakic Jakub
19
6
320
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avdagic Huso
18
0
0
0
0
0
0
7
Berbic Jasmin
26
11
881
1
0
2
0
14
Buza Almin
19
9
601
0
0
5
0
21
Elkaz Dino
21
0
0
0
0
0
0
5
Husejnovic Mahmut
20
10
630
0
0
2
0
9
Jaganjac Maid
32
10
803
3
0
2
0
13
Mehanovic Hajrudin
19
2
57
0
0
0
0
6
Pandzic Adnan
25
10
814
1
0
3
0
10
Smajic Edis
25
9
810
5
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cosic Arnes
28
9
810
0
0
6
0
19
Kojic Nemanja
25
9
331
0
0
3
0
21
Poturalic Husein
28
4
246
0
0
2
0
2
Sinanovic Amar
21
8
495
0
0
2
0
10
Tursunovic Ibrahim
17
1
3
0
0
0
0
Quảng cáo