Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brattvag, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Brattvag
Sân vận động:
Brattvåg Stadion
(Brattvåg)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baskett Kieran
23
24
2110
0
0
2
0
12
Solas Sondre Olaus
22
3
230
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Breivik Havard
23
9
675
0
0
0
0
28
Bubahe Diedrick
19
15
356
1
0
0
0
6
Fosu-Mensah Paul
23
6
89
0
0
0
0
5
Leeflang Brend
23
22
1504
0
0
3
0
22
Refsnes Marius
24
26
2303
1
0
3
0
23
Sveinsson Benjamin
25
17
597
1
0
6
0
4
Syversen Ulrik
21
20
1794
2
0
2
1
19
Tattum Samuel
28
20
1618
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Flem Tobias
22
26
2218
7
0
1
0
7
Fredriksen Tengel Lia
21
25
2085
3
0
3
0
18
Fylling Jorgen
25
21
639
0
0
1
0
8
Nakken Vebjorn
20
3
7
0
0
0
0
11
Solnordal Oscar
22
25
2250
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahle Emil
34
26
2262
2
0
3
0
20
Lille-Lovo Sander
24
9
240
2
0
1
0
16
Obiech Agwa
28
20
1070
7
0
1
0
15
Rossi Leonardo
20
8
516
2
0
3
0
25
Sperre Marco
19
2
24
1
0
0
0
9
Sundgot Ole
23
25
2214
21
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baskett Kieran
23
24
2110
0
0
2
0
12
Solas Sondre Olaus
22
3
230
0
0
0
1
12
Tomic Viktor
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Breivik Havard
23
9
675
0
0
0
0
28
Bubahe Diedrick
19
15
356
1
0
0
0
6
Fosu-Mensah Paul
23
6
89
0
0
0
0
5
Leeflang Brend
23
22
1504
0
0
3
0
22
Refsnes Marius
24
26
2303
1
0
3
0
23
Sveinsson Benjamin
25
17
597
1
0
6
0
4
Syversen Ulrik
21
20
1794
2
0
2
1
19
Tattum Samuel
28
20
1618
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aarsund Thomas
29
0
0
0
0
0
0
14
Flem Tobias
22
26
2218
7
0
1
0
7
Fredriksen Tengel Lia
21
25
2085
3
0
3
0
18
Fylling Jorgen
25
21
639
0
0
1
0
8
Nakken Vebjorn
20
3
7
0
0
0
0
11
Solnordal Oscar
22
25
2250
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahle Emil
34
26
2262
2
0
3
0
15
Koch Martin
21
0
0
0
0
0
0
20
Lille-Lovo Sander
24
9
240
2
0
1
0
16
Obiech Agwa
28
20
1070
7
0
1
0
15
Rossi Leonardo
20
8
516
2
0
3
0
25
Sperre Marco
19
2
24
1
0
0
0
9
Sundgot Ole
23
25
2214
21
0
4
0
Quảng cáo