Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bray, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Bray
Sân vận động:
Carlisle Grounds
(Bray)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clark Benjamin
23
1
90
0
0
0
0
1
Corcoran Jimmy
22
20
1808
0
0
0
0
50
Jakas Edvinas
18
1
90
0
0
0
0
25
McGuinnes Stephen
29
18
1553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cantwell Killian
29
33
2987
0
0
5
0
31
Cruise Kieran
20
36
2550
5
0
11
0
12
Duggan Jamie
20
9
636
0
0
0
0
34
Kerr Joshua
?
1
28
0
0
0
0
36
Lawless Jack
15
1
7
0
0
0
0
2
Murphy Max
23
34
2964
2
0
8
1
16
Murphy Paul
27
25
1923
2
0
5
1
5
Omorehiomwan Cole
22
22
1685
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abada Zayd
20
9
126
0
0
0
0
14
Ajala Leon
?
1
63
0
0
0
0
6
Almirall Guillermo
28
36
2107
7
0
0
0
7
Craven Darren
30
32
2501
2
0
9
0
23
Griffin Shane
24
31
2602
5
0
5
0
8
Groome Harry
23
36
3057
3
0
5
0
20
Kizenga Alain
17
7
142
0
0
0
0
26
Knight Conor
22
24
842
1
0
0
0
28
Knight Rhys
?
3
114
0
0
0
0
27
McGlone Joshua
21
2
77
0
0
1
0
15
Nolan Zach
19
33
2119
0
0
1
0
32
O'Reilly-O'Sullivan John
18
12
988
1
0
3
0
3
Osam Evan
27
14
1014
0
0
1
0
18
Seruga Alan
?
1
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Feeney Ben
21
17
874
5
0
0
0
9
Magerusan Cristian
25
27
1801
10
0
8
0
30
O'Neill Billy
16
5
172
0
0
1
0
11
Thompson Callum
23
19
915
0
0
0
0
33
Ugbesia Stefan
?
1
28
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryan Ian
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clark Benjamin
23
1
90
0
0
0
0
1
Corcoran Jimmy
22
20
1808
0
0
0
0
45
Ellis
?
0
0
0
0
0
0
50
Jakas Edvinas
18
1
90
0
0
0
0
25
McGuinnes Stephen
29
18
1553
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cantwell Killian
29
33
2987
0
0
5
0
31
Cruise Kieran
20
36
2550
5
0
11
0
12
Duggan Jamie
20
9
636
0
0
0
0
34
Kerr Joshua
?
1
28
0
0
0
0
36
Lawless Jack
15
1
7
0
0
0
0
2
Murphy Max
23
34
2964
2
0
8
1
16
Murphy Paul
27
25
1923
2
0
5
1
5
Omorehiomwan Cole
22
22
1685
3
0
2
0
21
Smith Luke
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abada Zayd
20
9
126
0
0
0
0
14
Ajala Leon
?
1
63
0
0
0
0
6
Almirall Guillermo
28
36
2107
7
0
0
0
24
Cooney Philip
17
0
0
0
0
0
0
7
Craven Darren
30
32
2501
2
0
9
0
23
Griffin Shane
24
31
2602
5
0
5
0
8
Groome Harry
23
36
3057
3
0
5
0
20
Kizenga Alain
17
7
142
0
0
0
0
26
Knight Conor
22
24
842
1
0
0
0
28
Knight Rhys
?
3
114
0
0
0
0
27
McGlone Joshua
21
2
77
0
0
1
0
15
Nolan Zach
19
33
2119
0
0
1
0
O'Neill Caleb
?
0
0
0
0
0
0
32
O'Reilly-O'Sullivan John
18
12
988
1
0
3
0
3
Osam Evan
27
14
1014
0
0
1
0
18
Seruga Alan
?
1
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Feeney Ben
21
17
874
5
0
0
0
9
Magerusan Cristian
25
27
1801
10
0
8
0
30
O'Neill Billy
16
5
172
0
0
1
0
11
Thompson Callum
23
19
915
0
0
0
0
33
Ugbesia Stefan
?
1
28
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryan Ian
37
Quảng cáo