Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brazil, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Brazil
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
4
360
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Couto Yan
22
2
122
0
0
0
0
2
Danilo
33
5
397
0
0
0
0
14
Gabriel
26
8
688
1
0
0
0
16
Guilherme Arana
27
4
268
0
0
0
0
4
Marquinhos
30
8
676
1
0
0
0
6
Wendell
31
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Douglas Luiz
26
2
22
0
0
0
0
19
Gerson
27
3
53
0
0
0
0
15
Gomes Joao
23
1
6
0
0
0
0
5
Guimaraes Bruno
26
8
595
0
1
1
0
8
Paqueta Lucas
27
2
153
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
3
74
0
0
0
0
22
Estevao
17
2
34
0
0
0
0
11
Lucas Moura
32
2
29
0
0
1
0
22
Martinelli Gabriel
23
3
174
1
0
0
0
26
Pepê
27
1
10
0
0
1
0
11
Raphinha
27
4
329
1
1
2
0
10
Rodrygo
23
8
687
3
1
1
0
7
Vinicius Junior
24
5
370
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Danilo
33
4
360
0
0
0
0
14
Gabriel
26
1
4
0
0
0
0
16
Guilherme Arana
27
2
180
0
0
0
0
4
Marquinhos
30
4
360
0
0
0
0
3
Militao Eder
26
4
357
0
0
1
0
6
Wendell
31
2
176
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Douglas Luiz
26
3
34
0
0
0
0
15
Gomes Joao
23
4
328
0
0
2
0
5
Guimaraes Bruno
26
4
335
0
0
1
0
8
Paqueta Lucas
27
4
296
1
1
2
0
19
Pereira Andreas
28
3
66
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
25
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
4
129
0
0
0
0
21
Evanilson
24
1
4
0
0
0
0
22
Martinelli Gabriel
23
2
12
0
0
0
0
11
Raphinha
27
4
261
1
0
0
0
10
Rodrygo
23
4
329
0
0
0
0
20
Savinho
20
4
120
1
0
0
0
7
Vinicius Junior
24
3
249
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
8
720
0
0
0
0
12
Bento
25
0
0
0
0
0
0
23
Rafael
35
0
0
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beraldo Lucas
20
0
0
0
0
0
0
25
Bremer
27
0
0
0
0
0
0
13
Couto Yan
22
2
122
0
0
0
0
2
Danilo
33
9
757
0
0
0
0
3
Fabricio Bruno
28
0
0
0
0
0
0
14
Gabriel
26
9
692
1
0
0
0
16
Guilherme Arana
27
6
448
0
0
0
0
4
Marquinhos
30
12
1036
1
0
0
0
3
Militao Eder
26
4
357
0
0
1
0
6
Wendell
31
3
193
0
0
1
0
13
William
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Douglas Luiz
26
5
56
0
0
0
0
19
Gerson
27
3
53
0
0
0
0
15
Gomes Joao
23
5
334
0
0
2
0
5
Guimaraes Bruno
26
12
930
0
1
2
0
8
Paqueta Lucas
27
6
449
1
2
3
0
19
Pereira Andreas
28
3
66
0
0
0
0
23
Santana De Moraes
25
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Endrick
18
7
203
0
0
0
0
22
Estevao
17
2
34
0
0
0
0
21
Evanilson
24
1
4
0
0
0
0
11
Lucas Moura
32
2
29
0
0
1
0
22
Martinelli Gabriel
23
5
186
1
0
0
0
26
Pepê
27
1
10
0
0
1
0
11
Raphinha
27
8
590
2
1
2
0
10
Rodrygo
23
12
1016
3
1
1
0
20
Savinho
20
4
120
1
0
0
0
7
Vinicius Junior
24
8
619
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silvestre Junior Dorival
62
Quảng cáo