Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brazil U20 Nữ, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Brazil U20 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rillary
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carla
20
5
480
0
0
1
0
2
Gi Fernandes
19
5
476
0
2
0
0
6
Guima
20
5
434
0
0
0
0
3
Guta Franke
19
5
480
0
1
0
0
13
Ravena
20
3
51
0
0
0
0
5
Rebeca Costa
19
5
436
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carol
19
4
90
1
0
0
0
18
Fernanda
31
3
33
1
0
0
0
17
Lara
19
5
264
1
1
0
0
8
Maiara Niehues
20
2
208
0
0
0
0
15
Marzia
20
4
164
0
0
1
0
7
Natalia
19
5
404
5
1
0
0
10
Vitoria
19
4
287
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudinha
19
3
300
2
1
0
0
19
Gisele Vale
17
4
92
1
0
0
0
16
Milena Ferreira
20
5
244
1
3
0
0
9
Priscila
20
5
379
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Mari Ribeiro
19
0
0
0
0
0
0
12
Nanda Mayrink
19
0
0
0
0
0
0
1
Rillary
19
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Carla
20
5
480
0
0
1
0
Duda Cordeiro
19
0
0
0
0
0
0
2
Gi Fernandes
19
5
476
0
2
0
0
6
Guima
20
5
434
0
0
0
0
3
Guta Franke
19
5
480
0
1
0
0
14
Mineira Duda
19
0
0
0
0
0
0
13
Ravena
20
3
51
0
0
0
0
5
Rebeca Costa
19
5
436
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carol
19
4
90
1
0
0
0
18
Fernanda
31
3
33
1
0
0
0
17
Lara
19
5
264
1
1
0
0
8
Maiara Niehues
20
2
208
0
0
0
0
15
Marzia
20
4
164
0
0
1
0
7
Natalia
19
5
404
5
1
0
0
10
Vitoria
19
4
287
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudinha
19
3
300
2
1
0
0
19
Gisele Vale
17
4
92
1
0
0
0
16
Milena Ferreira
20
5
244
1
3
0
0
9
Priscila
20
5
379
3
0
0
0
Quảng cáo