Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bremer, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Bremer
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Regionalliga North
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Duffner Tobias
40
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Groger Justin
22
1
0
1
0
0
0
27
Warm Jan-Luca
?
1
0
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bretgeld Justin
25
1
0
1
0
0
0
32
Kasper Bjarne
23
1
0
1
0
0
0
7
Kleiner Gerald
22
3
0
3
0
0
0
6
Kuhl Jonas
24
2
0
1
0
0
0
11
Nankishi Sadrak-Kalemba
24
1
0
1
0
0
0
23
Schutt Maximilian
22
1
0
0
0
0
0
10
Tunc Vedat
21
2
0
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Degirmenci Muzaffer Can
?
2
0
2
0
0
0
18
Diedhiou Amoro
21
2
0
1
0
1
1
30
Goguadze Nikky
26
8
0
15
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Wiewrodt Pascal
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Faltyn Justin
19
1
4
0
0
0
0
2
Groger Justin
22
1
90
0
0
1
0
3
Miyamoto Toshiaki
25
1
90
0
0
0
0
27
Warm Jan-Luca
?
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bretgeld Justin
25
1
90
0
0
1
0
32
Kasper Bjarne
23
1
55
0
0
0
0
7
Kleiner Gerald
22
1
4
0
0
0
0
6
Kuhl Jonas
24
1
90
0
0
1
0
11
Nankishi Sadrak-Kalemba
24
1
36
0
0
0
0
23
Schutt Maximilian
22
1
87
0
0
1
0
10
Tunc Vedat
21
1
13
0
0
0
0
16
Yamada Shinji
30
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Degirmenci Muzaffer Can
?
1
87
0
0
0
0
18
Diedhiou Amoro
21
1
78
0
0
0
0
30
Goguadze Nikky
26
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Duffner Tobias
40
1
0
0
0
0
0
24
Wiewrodt Pascal
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Assaf Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
5
Faltyn Justin
19
1
4
0
0
0
0
2
Groger Justin
22
2
90
1
0
1
0
3
Miyamoto Toshiaki
25
1
90
0
0
0
0
27
Warm Jan-Luca
?
2
36
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bretgeld Justin
25
2
90
1
0
1
0
32
Kasper Bjarne
23
2
55
1
0
0
0
7
Kleiner Gerald
22
4
4
3
0
0
0
6
Kuhl Jonas
24
3
90
1
0
1
0
9
Mittelstadt Luca
25
0
0
0
0
0
0
11
Nankishi Sadrak-Kalemba
24
2
36
1
0
0
0
17
Schmidt Leon Gino
23
0
0
0
0
0
0
23
Schutt Maximilian
22
2
87
0
0
1
0
10
Tunc Vedat
21
3
13
2
0
0
0
16
Yamada Shinji
30
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Degirmenci Muzaffer Can
?
3
87
2
0
0
0
18
Diedhiou Amoro
21
3
78
1
0
1
1
30
Goguadze Nikky
26
9
90
15
0
1
0
Quảng cáo