Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brentford, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Brentford
Sân vận động:
Brentford Community Stadium
(London)
Sức chứa:
17 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
4
291
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
4
360
0
0
1
0
16
Mee Ben
34
1
1
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
31
4
360
0
0
1
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
4
251
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
22
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
4
60
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
24
4
208
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
4
294
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
Va chạm
28
3
240
0
1
1
0
6
Norgaard Christian
30
4
360
0
0
1
0
7
Schade Kevin
22
4
212
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
4
189
0
0
0
0
19
Mbeumo Bryan
25
4
360
3
0
2
0
11
Wissa Yoane
Chấn thương mắt cá chân
28
4
293
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valdimarsson Hakon Rafn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Collins Nathan Michael
23
1
17
0
0
0
0
36
Kim Ji-Soo
19
1
14
0
0
0
0
16
Mee Ben
34
2
180
0
0
0
0
21
Meghoma Jayden
18
1
84
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
1
90
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
22
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
2
174
1
2
0
0
24
Damsgaard Mikkel
24
2
149
1
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
1
74
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
Va chạm
28
1
18
0
0
0
0
26
Konak Yunus Emre
18
2
30
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
1
63
1
0
1
0
7
Schade Kevin
22
2
163
0
1
0
0
28
Trevitt Ryan
21
2
166
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
2
105
1
0
1
0
19
Mbeumo Bryan
25
1
15
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
Chấn thương mắt cá chân
28
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cox Matthew
21
0
0
0
0
0
0
1
Flekken Mark
31
4
360
0
0
0
0
12
Valdimarsson Hakon Rafn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
26
4
291
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
23
5
377
0
0
1
0
43
Fredrick Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
36
Kim Ji-Soo
19
1
14
0
0
0
0
16
Mee Ben
34
3
181
0
0
0
0
21
Meghoma Jayden
18
1
84
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
31
4
360
0
0
1
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
25
5
341
0
0
0
0
4
van den Berg Sepp
22
4
273
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carvalho Fabio
22
6
234
1
2
0
0
24
Damsgaard Mikkel
24
6
357
1
0
0
0
39
Gustavo Nunes
Chấn thương lưng
18
0
0
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
26
5
368
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
Va chạm
28
4
258
0
1
1
0
26
Konak Yunus Emre
18
2
30
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
30
5
423
1
0
2
0
16
Owen Ricky
19
0
0
0
0
0
0
7
Schade Kevin
22
6
375
0
1
0
0
28
Trevitt Ryan
21
2
166
0
0
0
0
18
Yarmolyuk Yegor
20
3
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
6
294
1
0
1
0
19
Mbeumo Bryan
25
5
375
3
0
2
0
40
Morgan Iwan
18
0
0
0
0
0
0
99
Thiago Igor
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
Chấn thương mắt cá chân
28
5
311
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Quảng cáo