Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Brera Strumica U19, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Brera Strumica U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dikovski Daniel
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angelov Nikola
16
1
9
0
0
0
0
33
Arizankoski Andrej
19
2
164
0
0
0
0
4
Kesikj Mateo
16
1
90
0
0
0
0
4
Mitrev Mario
17
1
17
0
0
0
0
7
Ristov Joseph
17
2
126
0
0
2
1
3
Velkov Andrej
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andonovski Kamencho
17
2
136
0
0
1
0
10
Gjorgievski Martin
19
1
90
2
0
1
0
16
Pereski Zdravko
16
2
51
0
0
0
0
15
Ristovski David
18
2
178
0
0
0
0
8
Sharenkovski Martin
17
2
20
0
0
0
0
24
Stojilevski Marko
19
2
180
0
0
1
0
19
Taleski Gabriel
16
2
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuzmanovski Boban
17
2
100
0
0
0
0
2
Mitev Filip
18
2
172
0
0
0
0
15
Shirikj Ivan
17
1
9
0
0
0
0
20
Spasov Gjoko
17
2
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojchev Gjorgje
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dikovski Daniel
18
2
180
0
0
0
0
12
Iloski David
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angelov Nikola
16
1
9
0
0
0
0
33
Arizankoski Andrej
19
2
164
0
0
0
0
4
Kesikj Mateo
16
1
90
0
0
0
0
4
Mitrev Mario
17
1
17
0
0
0
0
7
Ristov Joseph
17
2
126
0
0
2
1
17
Tanchev Gjorge
17
0
0
0
0
0
0
3
Velkov Andrej
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andonovski Kamencho
17
2
136
0
0
1
0
10
Gjorgievski Martin
19
1
90
2
0
1
0
16
Pereski Zdravko
16
2
51
0
0
0
0
15
Ristovski David
18
2
178
0
0
0
0
8
Sharenkovski Martin
17
2
20
0
0
0
0
24
Stojilevski Marko
19
2
180
0
0
1
0
19
Taleski Gabriel
16
2
111
0
0
0
0
18
Trajkov Adrijan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kuzmanovski Boban
17
2
100
0
0
0
0
2
Mitev Filip
18
2
172
0
0
0
0
20
Pavlov Dushan
18
0
0
0
0
0
0
15
Shirikj Ivan
17
1
9
0
0
0
0
20
Spasov Gjoko
17
2
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stojchev Gjorgje
38
Quảng cáo